

0.93
0.97
0.93
0.95
2.60
3.60
2.50
1.14
0.75
1.21
0.70
Diễn biến chính


Kiến tạo: Michael Olise



Kiến tạo: Daniel Munoz



Kiến tạo: Eberechi Eze



Ra sân: Calum Chambers

Ra sân: Ollie Watkins
Kiến tạo: Jean Philippe Mateta


Ra sân: Jean Philippe Mateta

Ra sân: Marc Guehi


Ra sân: Moussa Diaby
Ra sân: Adam Wharton

Ra sân: Joachim Andersen


Ra sân: John McGinn
Ra sân: Eberechi Eze


Bàn thắng
Phạt đền
🐷
Hỏng phạt đền
🐷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Tomkins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.16 | |
17 | Nathaniel Clyne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 45 | 7.07 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.03 | |
44 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 21 | 6.28 | |
16 | Joachim Andersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 68 | 82.93% | 0 | 1 | 87 | 7.01 | |
22 | Odsonne Edouard | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
30 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 7.37 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 9.95 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 5 | 4 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 65 | 10 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 5 | 46 | 44 | 95.65% | 1 | 1 | 61 | 8.1 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 68 | 7.21 | |
7 | Michael Olise | Cánh phải | 6 | 2 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 4 | 1 | 85 | 7.93 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 51 | 7.07 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 2 | 58 | 7.74 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 0 | 77 | 7.31 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 6 | 1 | 60 | 6.13 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 32 | 5.56 | |
25 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 1 | 62 | 5.87 | |
16 | Calum Chambers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 54 | 5.68 | |
17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 0 | 76 | 5.17 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 18 | 5.71 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 0 | 0 | 78 | 5.41 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 2 | 77 | 5.62 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 3 | 0 | 58 | 5.75 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 26 | 5.55 | |
24 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 29 | 5.84 | |
29 | Kaine Hayden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
47 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
71 | Omari Kellyman | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | ||
69 | Finley Munroe | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ