Vòng Playoff
02:00 ngày 24/08/2022
Crvena Zvezda
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Red Star Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Aleksandar Pesic 1 - 0 match goal
27'
🌳 Guelor Kanga Kaku match yellow.png
39'
Mirko Ivanic 2 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Pesic
match goal
43'
45'
match hong pen 🐼 Dolev Haziza
45'
match goal 2 - 1 Daniel Sundgren
♊ Aleksandar Dragovic match yellow.png
45'
45'
match var 𝔍 Dolev Haziza Penalty awarded
༒ Milan Rodic match yellow.png
73'
80'
match yellow.png ꦛ Barak Bakhar
85'
match yellow.png 🦂 Daniel Sundgren
🉐 Mirko Ivanic match yellow.png
89'
90'
match phan luoi 2 - 2 Milan Pavkov(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧃ Hỏng phạt đền match phan luoi⭕ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
293
 
Số đường chuyền
 
379
16
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
15
83
 
Pha tấn công
 
75
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 7.67
8.67 Sút trúng cầu môn 8.33
50% Kiểm soát bóng 68.33%
13.67 Phạm lỗi 13
1 Thẻ vàng 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 2.3
0.9 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 5.2
7 Sút trúng cầu môn 6.1
45.1% Kiểm soát bóng 57.2%
9.5 Phạm lỗi 10
0.6 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌠 Crvena Zvezda (34trận)
Chủ Khách
ꦗ Maccabi Haifa (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
7
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
3
10
1
5