Kết quả trận Cruzeiro vs Palmeiras, 05h30 ngày 02/06


0.88
1.02
0.96
0.92
3.15
3.00
2.31
0.61
1.40
0.44
1.63
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Cruzeiro vs Palmeiras


Kiến tạo: Kaiki Bruno da Silva

Kiến tạo: Jonathan Jesus




Ra sân: Raphael Veiga

Ra sân: Jose Manuel Lopez


Ra sân: Emiliano Martinez

Ra sân: Richard Rios
Ra sân: Wanderson Maciel Sousa Campos

Bàn thắng
Phạt đền
💛 H⛄ỏng phạt đền
Phản ♏lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Cruzeiro VS Palmeiras


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Cruzeiro vs Palmeiras
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 6.95 | |
21 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 36 | 6.55 | |
94 | Wanderson Maciel Sousa Campos | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 20 | 6.44 | |
9 | Gabriel Barbosa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 6 | 0 | 61 | 7.52 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 46 | 6.45 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 1 | 41 | 6.93 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 4 | 46 | 6.92 | |
19 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 2 | 31 | 8.45 | |
88 | Christian Roberto Alves Cardoso | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 36 | 6.56 | |
7 | Marquinhos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
6 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 50 | 7.8 | |
34 | Jonathan Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 31 | 6.84 |
Palmeiras
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Weverton Pereira da Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 28 | 5.79 | |
30 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.56 | |
23 | Raphael Veiga | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 4 | 0 | 27 | 6 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 25 | 6.02 | |
3 | Bruno Fuchs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 61 | 6.56 | |
22 | Joaquin Piquerez Moreira | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 7 | 1 | 82 | 6.66 | |
5 | Anibal Ismael Moreno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 23 | 6.23 | |
18 | Mauricio Magalhaes Prado | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 1 | 47 | 6.12 | |
32 | Emiliano Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 2 | 39 | 6.88 | |
8 | Richard Rios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 4 | 0 | 45 | 6.23 | |
42 | Jose Manuel Lopez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.19 | |
13 | Micael dos Santos Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 5 | 49 | 6.84 | |
9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 18 | 6.23 | |
4 | Agustin Giay | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 64 | 53 | 82.81% | 3 | 0 | 90 | 6.63 | |
41 | Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc | Cánh phải | 2 | 0 | 5 | 32 | 24 | 75% | 7 | 0 | 64 | 6.87 | |
40 | Allan | Forward | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ