

1.07
0.83
1.05
0.70
1.50
3.60
5.75
1.12
0.77
1.02
0.84
Diễn biến chính



Ra sân: Joao Lucas de Almeida Carvalho





Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior

Ra sân: Luis Felipe Oyama
Ra sân: Lautaro Diaz



Ra sân: Lucas Daniel Romero

Ra sân: Lucas Silva

Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos


Ra sân: Erick Samuel Correa Farias

Ra sân: Caique de Jesus Goncalves



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề🍨n
💯
🤪 Phản lưới nhà
☂
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝓀 ☂ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 7.06 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 52 | 6.73 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.19 | |
25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.06 | |
19 | Juan Ignacio Dinenno | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.73 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 9 | 0 | 68 | 7.25 | |
20 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 48 | 6.64 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 0 | 48 | 7.15 | |
11 | Arthur Gomes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
97 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 44 | 6.95 | |
5 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 2 | 49 | 6.88 | |
9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
26 | Lautaro Diaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 32 | 6.37 | |
43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 57 | 98.28% | 0 | 1 | 75 | 7.49 | |
6 | Kaiki Bruno da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 4 | 2 | 71 | 7.48 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Forward | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 2 | 13 | 6.17 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 35 | 6.43 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 8 | 0 | 41 | 6.13 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 1 | 69 | 6.87 | |
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 5.94 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 25 | 6.39 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 2 | 38 | 4.83 | |
5 | Luis Felipe Oyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 32 | 6.28 | |
14 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 5.91 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Forward | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
43 | Lucas Freitas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 51 | 5.79 | |
21 | Lucas Barbosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 43 | 5.91 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 5.92 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 50 | 6.63 | |
12 | Gabriel Inocêncio | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 42 | 5.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ