

1.13
0.78
0.87
0.80
2.05
3.25
3.50
1.25
0.70
0.44
1.63
Diễn biến chính



Ra sân: Walace Souza Silva


Ra sân: Eric Pulgar


Ra sân: Matheus Pereiras Profile




Ra sân: David Luiz Moreira Marinho

Ra sân: Matheus Goncalves


Ra sân: Bruno Henrique Pinto

Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros





Ra sân: Lucas Daniel Romero

Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza

Bàn thắng
Phạt đền
ꦓ ꦿ Hỏng phạt đền
ཧ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦆ Thay người
༒
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cassio Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 1 | 1 | 61 | 7.1 | |
25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 2 | 59 | 6.8 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 67 | 50 | 74.63% | 4 | 0 | 102 | 7.7 | |
20 | Walace Souza Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 0 | 43 | 7.1 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 0 | 49 | 7 | |
97 | Matheus Henrique | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 1 | 52 | 7.5 | |
21 | Alvaro Barreal | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 25 | 22 | 88% | 7 | 0 | 41 | 7.4 | |
9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
26 | Lautaro Diaz | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
43 | Joao Marcelo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 61 | 6.7 |
Flamengo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | David Luiz Moreira Marinho | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 44 | 8 | |
26 | Alex Sandro Lobo Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
5 | Eric Pulgar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
2 | Gullermo Varela | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 1 | 51 | 7.3 | |
4 | Leo Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
27 | Bruno Henrique Pinto | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 29 | 7.2 | |
1 | Agustín Rossi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 43 | 7.8 | |
29 | Allan Rodrigues de Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
6 | Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 0 | 51 | 7 | |
15 | Fabricio Bruno Soares De Faria | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 2 | 84 | 7.6 | |
30 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
45 | Gonzalo Jordy Plata Jimenez | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 36 | 6.4 | |
37 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 1 | 47 | 7 | |
20 | Matheus Goncalves | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 45 | 6.9 | |
19 | Lorran Lucas Pereira de Sousa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
52 | Evertton Araujo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ