

0.87
1.03
1.14
0.75
1.70
3.40
4.33
1.06
0.82
0.50
1.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Gabriel Veron Fonseca de Souza



Kiến tạo: Lucas Daniel Romero



Ra sân: Yuri Alberto

Ra sân: Hugo Ferreira de Farias

Ra sân: Breno Bidon
Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza

Ra sân: Alvaro Barreal


Ra sân: Angel Rodrigo Romero Villamayor

Ra sân: Lucas Daniel Romero

Ra sân: Lucas Silva

Ra sân: Lucas Villalba


Ra sân: Raniele Almeida Melo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph﷽ạt đền
🐠
Phản lưới nh🉐à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💜
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cruzeiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Lucas Daniel Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 59 | 7.18 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
25 | Lucas Villalba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
12 | William de Asevedo Furtado | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 5 | 1 | 66 | 8.13 | |
16 | Lucas Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 6.84 | |
10 | Matheus Pereiras Profile | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 6 | 0 | 57 | 7.71 | |
3 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 3 | 3 | 67 | 7.59 | |
27 | Neris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
11 | Arthur Gomes | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 36 | 6.63 | |
23 | Luiz Felipe da Rosa Machado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
5 | Ze Ivaldo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 1 | 4 | 50 | 7.53 | |
21 | Alvaro Barreal | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 50 | 7.78 | |
30 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 25 | 8.06 | |
98 | Anderson Silva Da Paixao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 7.25 | |
80 | Robert Vinicius Rodrigues Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
22 | Vitor Hugo Amorim de Assis | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.1 |
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Igor Coronado | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 19 | 6.37 | |
11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 5 | 1 | 39 | 5.8 | |
16 | Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
3 | Felix Eduardo Torres Caicedo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 55 | 6.27 | |
9 | Yuri Alberto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 5.79 | |
25 | Carlos de Menezes Júnior | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 58 | 5.74 | |
17 | Giovane | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | ||
10 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 47 | 34 | 72.34% | 8 | 0 | 73 | 6.64 | |
21 | Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 31 | 6.19 | |
46 | Hugo Ferreira de Farias | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 47 | 5.79 | |
32 | Matheus Planelles Donelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 38 | 5.64 | |
2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 3 | 0 | 72 | 6.26 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 2 | 44 | 6.17 | |
36 | Wesley Gassova | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 0 | 54 | 6.78 | |
27 | Breno Bidon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 37 | 6.33 | |
37 | Ryan Gustavo de Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ