

0.91
0.97
0.92
0.96
1.67
3.10
5.00
1.07
0.83
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Luis Eduardo Marques Dos Santos

Kiến tạo: Matheuzinho

Ra sân: Gustavo Bonatto Barreto

Kiến tạo: Allano Brendon de Souza Lima


Ra sân: Jan Carlos Hurtado Anchico

Ra sân: Bruno Nunes de Barros

Ra sân: Janderson
Ra sân: Matheuzinho




Ra sân: Matias Lacava
Ra sân: Fellipe Mateus de S. Araujo

Ra sân: Yannick Bolasie





Ra sân: Rhaldney
Bàn thắng
Phạt đền
💜 Hỏng 🦂phạt đền
✃ Phản lưới🌸 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♔ ꧂ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Criciuma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Yannick Bolasie | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 25 | 6.6 | |
10 | Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
1 | Luis Gustavo de Almeida Pinto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
29 | Tobias Pereira Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 3 | 40 | 7.2 | |
3 | Rodrigo Fagundes de Freitas | Defender | 1 | 1 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 54 | 7.8 | |
88 | Gustavo Bonatto Barreto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
22 | Marcelo Hermes | Defender | 0 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 7 | 0 | 60 | 7.4 | |
2 | Allano Brendon de Souza Lima | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 1 | 62 | 7.5 | |
13 | Jonathan Francisco Lemos,Joninha | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
9 | Felipe Vizeu do Carmo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
17 | Matheuzinho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 42 | 7.2 | |
20 | Luis Eduardo Marques Dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
7 | Fellipe Mateus de S. Araujo | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 48 | 7.6 | |
6 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
27 | Claudio Coelho Salvatico | Defender | 2 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 47 | 7.2 | |
8 | Newton | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 3 | 66 | 6.9 |
Atletico Clube Goianiense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Luiz Fernando Morais dos Santos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 31 | 6.6 | |
9 | Jan Carlos Hurtado Anchico | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
16 | Shaylon Kallyson Cardozo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 9 | 7 | |
8 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 2 | 71 | 7.6 | |
17 | Joel Campbell | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 40 | 7.2 | |
2 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 44 | 6.4 | |
11 | Janderson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 27 | 6.6 | |
7 | Rhaldney | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 2 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 62 | 7.1 | |
19 | Derek Freitas Ribeiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
5 | Roni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 0 | 71 | 7.7 | |
1 | Pedro Rangel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.2 | |
3 | Alix Vinicius de Souza Sampaio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 3 | 73 | 7.6 | |
10 | Matias Lacava | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 0 | 41 | 7.2 | |
6 | Alejo Cruz | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 28 | 71.79% | 10 | 0 | 72 | 6.8 | |
4 | Adriano Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 53 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ