Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Crewe Alexandra
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Newport County
Địa điểm: Alexandra Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.89
O 2.5
0.89
U 2.5
0.91
1
1.40
X
4.60
2
7.50
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.12
O 0.5
0.35
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Phút
Newport County Newport County
33'
match goal 0 - 1 Cameron Antwi
Kiến tạo: Cameron Evans
45'
match goal 0 - 2 David Ibukun Ajiboye
Kiến tạo: Bobby Kamwa
Charlie Finney
Ra sân: Max Conway
match change
46'
Tom Lowery
Ra sân: Max Sanders
match change
46'
60'
match yellow.png  David Ibukun Ajiboye ꦆ
Adrien Thibaut
Ra sân: Jamie Knight-Lebel
match change
60'
66'
match yellow.png  🐭 Joe Thomas
67'
match yellow.png   C♓ameron Antwi ♎
75'
match change Keenan Patten
Ra sân: David Ibukun Ajiboye
75'
match change Josh Martin
Ra sân: Cameron Antwi
82'
match goal 0 - 3 Courtney Baker-Richardson
Kiến tạo: Joe Thomas
Lewis Billington
Ra sân: Charlie Finney
match change
87'
90'
match change Kyle Jameson
Ra sân: Bobby Kamwa
Calum Agius
Ra sân: Matus Holicek
match change
90'
90'
match change Michael Spellman
Ra sân: Cameron Evans
Adrien Thibaut  ಌ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạ﷽t đền match phan luoi ꦆ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ไ Thay người ꦛ  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Newport County Newport County
14
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
438
 
Số đường chuyền
 
281
80%
 
Chuyền chính xác
 
69%
8
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
51
 
Đánh đầu
 
58
26
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
20
2
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
24
 
Long pass
 
18
91
 
Pha tấn công
 
75
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Tom Lowery
24
Charlie Finney
29
Adrien Thibaut
28
Lewis Billington
20
Calum Agius
1
Tom Booth
Crewe Alexandra Crewe Alexandra 5-4-1
3-4-2-1 Newport County Newport County
12
Marschal...
25
Conway
4
Williams
3
Knight-L...
26
ORiordan
2
Cooney
17
Holicek
6
Sanders
23
Powell
11
Tabiner
10
Tracey
1
Townsend
26
Evans
5
Clarke
4
Baker
12
Thomas
19
McLoughl...
11
Antwi
3
Driscoll...
44
Ajiboye
7
Kamwa
9
Baker-Ri...

Substitutes

38
Keenan Patten
8
Josh Martin
23
Kyle Jameson
21
Michael Spellman
36
Lewis Webb
32
Jaden Warner
25
Kyle Hudlin
Đội hình dự bị
Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Tom Lowery 30
Charlie Finney 24
Adrien Thibaut 29
Lewis Billington 28
Calum Agius 20
Tom Booth 1
Crewe Alexandra Newport County
38 Keenan Patten
8 Josh Martin
23 Kyle Jameson
21 Michael Spellman
36 Lewis Webb
32 Jaden Warner
25 Kyle Hudlin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 54%
8 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
53.1% Kiểm soát bóng 48.6%
9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Crewe Alexandra (39trận) ꦕ
Chủ Khách
 Newport C♔ounty (39trận) ꦿ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
8
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
4
0
1
HT-H/FT-H
5
4
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
3
0
3
3

Crewe Alexandra Crewe Alexandra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jack Powell Tiền vệ trụ 2 0 2 72 51 70.83% 10 3 98 6.8
30 Tom Lowery Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 27 26 96.3% 4 0 39 6.9
6 Max Sanders Tiền vệ trụ 4 0 1 22 19 86.36% 0 0 33 7.1
2 Ryan Cooney Hậu vệ cánh phải 1 0 2 37 26 70.27% 3 0 63 6.3
10 Shilow Tracey Cánh phải 0 0 1 17 15 88.24% 4 2 33 6.7
25 Max Conway Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 1 0 30 6.3
4 Zac Williams Trung vệ 1 1 0 56 50 89.29% 1 10 73 7
12 Filip Marschall Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 33 5.9
26 Connor ORiordan Trung vệ 2 0 0 40 31 77.5% 0 5 54 6.5
11 Joel Tabiner Tiền vệ trụ 1 0 3 35 30 85.71% 11 0 60 6.6
28 Lewis Billington Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 2 0 11 6.3
24 Charlie Finney Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 1 2 25 6.5
17 Matus Holicek Tiền vệ công 4 3 2 28 24 85.71% 3 2 48 7.3
3 Jamie Knight-Lebel Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 42 6.5
29 Adrien Thibaut Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 9 6.6

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 0 2 37 7.4
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 37 13 35.14% 0 0 45 7.5
19 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 25 69.44% 1 2 49 7.2
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo thứ 2 2 1 0 19 15 78.95% 1 11 40 7.6
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 17 62.96% 5 1 48 6.8
44 David Ibukun Ajiboye Cánh phải 1 1 1 12 8 66.67% 0 2 26 7.3
38 Keenan Patten Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
8 Josh Martin Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.5
26 Cameron Evans Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 0 3 55 7.5
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 1 1 0 22 15 68.18% 0 1 33 7.3
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 54 7.7
7 Bobby Kamwa Cánh trái 0 0 1 12 11 91.67% 2 0 25 6.9
12 Joe Thomas Midfielder 0 0 2 32 21 65.63% 6 6 68 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ