Vòng 35
20:00 ngày 18/04/2022
Cremonese
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 1)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Cremonese Cremonese
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
2'
match goal 0 - 1 Joaquin Larrivey
Gianluca Gaetano 1 - 1
Kiến tạo: Luca Zanimacchia
match goal
17'
24'
match yellow.png ℱ Sauli Vaisanen  🍸 
30'
match yellow.png   ꦉ Aldo Florenzi 🐻
Gianluca Gaetano 2 - 1
Kiến tạo: Leonardo Sernicola
match goal
34'
45'
match yellow.png Marco Carraro  🌊
Sauli Vaisanen(OW) 3 - 1 match phan luoi
45'
54'
match yellow.png Alessandꦗro Di Pardo 
 Leonardo Ser༺nicola match yellow.png
55'
♏Nicolo Fagioli  match yellow.png
67'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền �🐽� match phan luoi 🌞  Phản lưới nhà  🉐 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꧟ 🌌  Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cremonese Cremonese
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
427
 
Số đường chuyền
 
328
15
 
Phạm lỗi
 
23
1
 
Việt vị
 
7
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
7
107
 
Pha tấn công
 
84
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 7.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
55.67% Kiểm soát bóng 53.33%
23 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.7
6.9 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 3.5
6.4 Sút trúng cầu môn 4.6
61.4% Kiểm soát bóng 45.6%
18.5 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cremonese (29trận)
Chủ Khách
 Cosenza Calcio 19🌼14 (28trận) ಞ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
5
HT-H/FT-T
3
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
2
3
4
2