Vòng 33
05:00 ngày 05/10/2022
CRB AL
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Chapecoense SC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃

Diễn biến chính

CRB AL CRB AL
Phút
Chapecoense SC Chapecoense SC
13'
match yellow.png Marcelo Freitas 🎐 
Anselmo Ramon Alves Erculano 1 - 0 match pen
15'
ไ Wellington Pereira Rodrigues,Gum match yellow.png
22'
ꦡ   Fabio Aug🌟usto Luciano Da Silva match yellow.png
31'
🧸 Martan Fernando Gonsalves Pimenta  match yellow.png
45'
Anselmo Ramon Alves Erculano 2 - 0
Kiến tạo: Reginaldo Lopes de Jesus
match goal
57'
Guꦏilherme Kennedy Romao  𓂃 match yellow.png
62'
 Paulinho𒉰, Paulo Roberto Moccelin 🔥 match yellow.png
69'
77'
match goal 2 - 1 Alexandre Rodrigues Soares,Xandao
Kiến tạo: Thomas Jaguaribe Bedinelli
79'
match yellow.png 𒀰 Matheus Henrique Bianqui
🎶 Anselmo Ramon Alves Erculano  ဣ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦰ Hỏng phạt đền  match phan luoi  💞 Phản lư🐻ới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🧸  ꦍ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CRB AL CRB AL
Chapecoense SC Chapecoense SC
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
24
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
318
 
Số đường chuyền
 
398
24
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
2
7
 
Thử thách
 
9
62
 
Pha tấn công
 
98
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
35% Kiểm soát bóng 46%
0.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 5.4
6.1 Sút trúng cầu môn 3.7
46.2% Kiểm soát bóng 46.1%
2.1 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CRB AL (81trận)
Chủ Khách
Chapecoense SC (61tr♏ận)  ♚
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
6
3
6
HT-H/FT-T
10
5
5
7
HT-B/FT-T
1
2
1
1
HT-T/FT-H
4
0
3
1
HT-H/FT-H
7
12
7
7
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
5
6
2
HT-B/FT-B
5
6
3
6