Vòng 32
22:00 ngày 15/02/2025
Crawley Town
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Wycombe Wanderers
Địa điểm: Broadfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.83
O 2.5
0.83
U 2.5
0.91
1
3.60
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Crawley Town Crawley Town
Phút
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Will Swan 1 - 0
Kiến tạo: Max Anderson
match goal
5'
20'
match goal 1 - 1 Daniel Udoh
Kiến tạo: Declan Skura
22'
match yellow.png Joe Low
Liam Fraser
Ra sân: Will Swan
match change
46'
 Bradl꧟ey Ibrahim 🐻 match yellow.png
55'
76'
match change Beryly Lubala
Ra sân: Cameron Humphreys
Ade Adeyemo
Ra sân: Max Anderson
match change
77'
83'
match yellow.png  Garath McCleary ꦑ
Junior Quitirna
Ra sân: Kamari Doyle
match change
84'
Tola Showunmi
Ra sân: Tyreece John Jules
match change
84'
85'
match change Gideon Kodua
Ra sân: Garath McCleary
85'
match change Xavier Simons
Ra sân: Luke Leahy
Rory Feely
Ra sân: Rushian Hepburn-Murphy
match change
90'
90'
match change Sam Vokes
Ra sân: Daniel Udoh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🌜  match phan luoi 𓃲  Phản lưới nhà 🔜  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay ng😼ười 💞   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Crawley Town Crawley Town
Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
352
 
Số đường chuyền
 
308
68%
 
Chuyền chính xác
 
66%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
44
 
Đánh đầu
 
58
22
 
Đánh đầu thành công
 
29
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
23
93
 
Pha tấn công
 
129
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Liam Fraser
22
Ade Adeyemo
18
Junior Quitirna
29
Tola Showunmi
2
Rory Feely
8
Gavan Holohan
Crawley Town Crawley Town 3-5-1-1
4-2-3-1 Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
1
Wollacot...
30
Radcliff...
3
Conroy
5
Barker
7
Forster
6
Anderson
23
Ibrahim
26
Doyle
9
Swan
45
Jules
14
Hepburn-...
50
Norris
25
Skura
17
Low
26
Bradley
3
Harvie
10
Leahy
4
Scowen
12
McCleary
20
Humphrey...
44
Onyedinm...
11
Udoh

Substitutes

30
Beryly Lubala
7
Xavier Simons
21
Gideon Kodua
9
Sam Vokes
1
Franco Ravizzoli
37
Caleb Taylor
16
Tyreeq Bakinson
Đội hình dự bị
Crawley Town Crawley Town
Liam Fraser 10
Ade Adeyemo 22
Junior Quitirna 18
Tola Showunmi 29
Rory Feely 2
Gavan Holohan 8
Crawley Town Wycombe Wanderers
30 Beryly Lubala
7 Xavier Simons
21 Gideon Kodua
9 Sam Vokes
1 Franco Ravizzoli
37 Caleb Taylor
16 Tyreeq Bakinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 42.67%
12.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 0.7
3.7 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
51.5% Kiểm soát bóng 46.6%
10.5 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Craw🙈ley Town (38trận)
Chủ Khách
💎 Wycombe Wanderers (42tr🌞ận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
6
1
HT-H/FT-T
2
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
3
5
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
3
HT-B/FT-B
5
1
2
8

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo thứ 2 2 1 0 15 12 80% 2 0 31 6.7
1 Joseph Wollacott Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 1 32 6.9
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 0 42 27 64.29% 0 3 50 6.1
10 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 8 80% 1 1 13 6.7
45 Tyreece John Jules Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 3 0 32 7
6 Max Anderson Tiền vệ trụ 2 1 1 27 20 74.07% 0 1 33 7.1
5 Charlie Barker Trung vệ 0 0 1 33 18 54.55% 2 8 57 6.9
7 Harry Forster Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 1 2 35 6.6
9 Will Swan Tiền đạo thứ 2 1 1 0 16 12 75% 0 0 20 7.2
30 Ben Radcliffe Defender 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 42 6.9
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ trụ 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 39 6.8
26 Kamari Doyle Tiền vệ trụ 2 1 2 25 18 72% 1 2 42 6.9

Wycombe Wanderers Wycombe Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Garath McCleary Cánh phải 0 0 1 12 7 58.33% 5 2 20 6.4
26 Sonny Bradley Trung vệ 1 0 2 27 18 66.67% 0 8 44 7.5
4 Josh Scowen Tiền vệ trụ 0 0 0 21 13 61.9% 5 2 38 6.6
10 Luke Leahy Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 16 66.67% 3 0 33 6.7
50 Will Norris Thủ môn 0 0 0 17 4 23.53% 0 0 24 6.6
44 Fred Onyedinma Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 9 56.25% 1 2 30 6.6
3 Daniel Harvie Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 3 1 39 6.5
11 Daniel Udoh Tiền đạo thứ 2 5 2 0 10 7 70% 0 3 24 7.6
20 Cameron Humphreys Tiền vệ công 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 26 6.6
17 Joe Low Trung vệ 0 0 1 25 22 88% 0 3 34 7.1
25 Declan Skura Trung vệ 0 0 1 22 11 50% 1 1 42 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ