

0.94
0.86
0.91
0.83
3.90
3.60
1.91
0.82
1.02
0.36
2.10
Diễn biến chính



Kiến tạo: Oliver Rathbone


Ra sân: Panutche Camara

Ra sân: Tyreece John Jules

Ra sân: Harry Forster


Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Will Swan


Ra sân: Ryan Barnett
Ra sân: Max Anderson


Ra sân: Sam Smith

Ra sân: Matthew James

Kiến tạo: Ryan James Longman

Bàn thắng
Phạt đền
♓ Hỏng phạ൲t đền
💟 ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒉰 ✅ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crawley Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rushian Hepburn-Murphy | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 2 | 47 | 6.5 | |
2 | Rory Feely | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
3 | Dion Conroy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 101 | 93 | 92.08% | 0 | 2 | 111 | 6.5 | |
12 | Panutche Camara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 1 | 39 | 6.6 | |
45 | Tyreece John Jules | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 23 | 6.5 | |
6 | Max Anderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 1 | 31 | 6.7 | |
19 | Jeremy Kelly | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 31 | 6.8 | |
5 | Charlie Barker | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 89 | 73 | 82.02% | 3 | 9 | 127 | 7.5 | |
16 | Matthew Cox | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
7 | Harry Forster | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
9 | Will Swan | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 30 | 6.3 | |
30 | Ben Radcliffe | Defender | 0 | 0 | 2 | 80 | 66 | 82.5% | 3 | 5 | 103 | 7.5 | |
23 | Bradley Ibrahim | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 56 | 39 | 69.64% | 1 | 0 | 71 | 6.6 | |
26 | Kamari Doyle | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
29 | Tola Showunmi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
22 | Ade Adeyemo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 25 | 6.8 |
Wrexham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jay Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 5 | 35.71% | 1 | 5 | 25 | 6.6 | |
26 | Steven Fletcher | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 6 | 12 | 6.4 | |
21 | Mark Howard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
37 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 34 | 7.8 | |
7 | James McClean | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 5 | 3 | 31 | 7.2 | |
28 | Sam Smith | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 5 | 26 | 6.9 | |
11 | Jack Marriott | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
38 | Elliott Lee | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 7.3 | |
5 | Eoghan OConnell | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 5 | 59 | 7.6 | |
15 | George Dobson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 43 | 6.9 | |
20 | Oliver Rathbone | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 29 | 19 | 65.52% | 3 | 3 | 51 | 7.7 | |
29 | Ryan Barnett | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 7 | 2 | 39 | 6.8 | |
47 | Ryan James Longman | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0% | 2 | 0 | 11 | 7 | |
4 | Max Cleworth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 2 | 49 | 7.1 | |
3 | Lewis Brunt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 3 | 50 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ