Vòng 4
22:59 ngày 11/08/2023
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Zaglebie Lubin
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.82
O 2.5
0.89
U 2.5
0.71
1
2.08
X
3.23
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.61
-0
1.04
O 1
0.85
U 1
0.75

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
2'
match yellow.png 🐽 ඣ Michal Nalepa
9'
match yellow.png Bartlomiꦡej Kludka ꦚ
Patryk Makuch 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Kallman
match goal
10'
Patryk Makuch 2 - 0
Kiến tạo: Takuto Oshima
match goal
35'
55'
match yellow.png  Kacper Chodyna💙
Takuto Os⛎hima  match yellow.png
73'
90'
match pen 2 - 1 Kacper Chodyna
 𒁃 Kacper Smi🍒glewski  match yellow.png
90'
90'
match var Mateusz Grzybek Penalty awarded 𒁏  🍰

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🐠 match phan luoi 🦩Phản lưới nhà𝐆   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♏ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
8
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
322
 
Số đường chuyền
 
551
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
8
91
 
Pha tấn công
 
135
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
108

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 9.67
2 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 8
52% Kiểm soát bóng 47.67%
15.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 2.2
4.8 Phạt góc 6
1.3 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 4.8
41% Kiểm soát bóng 38.4%
9 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ꧋ ⭕ Cracovia Krakow (23trận)
Chủ Khách
Zaglebie Lubin (25trận) 𓄧
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
5
HT-H/FT-T
1
0
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
0
2
HT-B/FT-H
4
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
1
2
5
2