Vòng 2
01:00 ngày 21/12/2023
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.25
0.80
U 2.25
0.87
1
3.40
X
3.10
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
꧃ Otar Kakabadze  match yellow.png
7'
Benjamin Kallman 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Madejski
match goal
25'
41'
match yellow.png Marc Gual
45'
match yellow.png  Radovan Pankov 💮 🎐
Benjamin Kallman 2 - 0
Kiến tạo: Karol Knap
match goal
57'
 Patryk Makuc🦄h  🐻 match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Josue Filipe Soares Pesqueira 💮

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 💃  match phan luoi  Phản lưới nhà 🉐 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𝓀 Thay người   ಞ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Legia Warszawa Legia Warszawa
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Cản sút
 
8
16
 
Sút Phạt
 
23
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
246
 
Số đường chuyền
 
458
19
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
9
69
 
Pha tấn công
 
100
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
53% Kiểm soát bóng 59%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 5.7
1.5 Thẻ vàng 2.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
41.6% Kiểm soát bóng 48.9%
8.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌞  🌳 Cracovia Krakow (22trận)
Chủ Khách
🐻  Legia Warszawa (35🥃trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
8
2
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
5
HT-B/FT-B
1
2
1
4