Vòng 11
20:00 ngày 08/10/2023
Cracovia Krakow
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 2)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Phút
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
7'
match goal 0 - 1 Bartlomiej Wdowik
9'
match goal 0 - 2 Kristoffer Normann Hansen
Kiến tạo: Dominik Marczuk
49'
match goal 0 - 3 Kristoffer Normann Hansen
Kiến tạo: Adrian Dieguez
55'
match goal 0 - 4 Dominik Marczuk
Kiến tạo: Kristoffer Normann Hansen
Virgil Eugen Ghița 1 - 4
Kiến tạo: Benjamin Kallman
match goal
57'
Kamil Glik 2 - 4
Kiến tạo: Jani Atanasov
match goal
60'
 ও Kamil Glik match yellow.png
64'
Kacper Smiglewski ♛  match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𓂃  Hỏng phạt đền ꦏ match phan luoi ♛ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒆙 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cracovia Krakow Cracovia Krakow
Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
21
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
313
 
Số đường chuyền
 
508
18
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
7
79
 
Pha tấn công
 
74
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 54.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
1.1 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 5
39.9% Kiểm soát bóng 46.9%
9.1 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cracovia Krakow (24trận) 🔴
Chủ Khách
🔯   Jagiellonia Bialystok (41trậღn)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
8
4
HT-H/FT-T
1
0
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
4
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
4
2
2
HT-B/FT-B
1
2
1
7