

0.89
1.01
0.83
0.91
5.00
4.20
1.61
0.90
1.00
0.98
0.90
Diễn biến chính



Ra sân: Wilson Odobert


Ra sân: Iyenoma Destiny Udogie


Ra sân: Dominic Solanke

Ra sân: Lucas Bergvall
Kiến tạo: Norman Bassette

Ra sân: Norman Bassette

Ra sân: Josh Eccles

Ra sân: Haji Wright


Ra sân: Timo Werner
Ra sân: Jack Rudoni


Kiến tạo: Dejan Kulusevski

Kiến tạo: Rodrigo Bentancur


Bàn thắng
Phạt đền
𓆏 𒆙 Hỏng phạt đền
⛄ 𒁏 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🙈 ꧟ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 5 | 1 | 43 | 7 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 23 | 6.9 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 4.7 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6.5 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 1 | 0 | 49 | 6.2 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 20 | 15 | 75% | 7 | 2 | 37 | 7 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 27 | 6.8 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 39 | 7 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 3 | 47 | 7 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
37 | Norman Bassette | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 20 | 7.1 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fraser Forster | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 3 | 57 | 7 | |
33 | Ben Davies | Defender | 1 | 1 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 0 | 1 | 102 | 7.9 | |
7 | Son Heung Min | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
16 | Timo Werner | Forward | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 1 | 47 | 6.5 | |
10 | James Maddison | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.7 | |
19 | Dominic Solanke | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 24 | 6.9 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 2 | 86 | 7.7 | |
21 | Dejan Kulusevski | Forward | 2 | 1 | 1 | 8 | 1 | 12.5% | 1 | 0 | 15 | 7.7 | |
24 | Djed Spence | Defender | 2 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 42 | 7.5 | |
13 | Iyenoma Destiny Udogie | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 45 | 7.9 | |
22 | Brennan Johnson | Forward | 2 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 1 | 35 | 7.6 | |
29 | Pape Matar Sarr | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 54 | 6.9 | |
6 | Radu Dragusin | Defender | 0 | 0 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 3 | 85 | 7.1 | |
28 | Wilson Odobert | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
14 | Archie Gray | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 1 | 71 | 7.1 | |
15 | Lucas Bergvall | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 5 | 0 | 47 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ