Vòng 38
22:00 ngày 15/03/2025
Coventry City
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Coventry Building Society Arena
Thời tiết: Giông bão, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.5
1.04
U 2.5
0.82
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Coventry City Coventry City
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Haji Wright 1 - 0
Kiến tạo: Victor Torp
match goal
21'
Haji Wright 2 - 0 match pen
29'
54'
match yellow.png Trai Hume
56'
match yellow.png Chris Rigg   𒀰 𝔉
57'
match change Wilson Isidor
Ra sân: Daniel Neill
57'
match change Thomas Watson
Ra sân: Romaine Mundle
 Liam Kitching 💧 match yellow.png
65'
69'
match change Jenson Seelt
Ra sân: Dennis Cirkin
Haji Wright 3 - 0
Kiến tạo: Victor Torp
match goal
73'
78'
match change Alan Browne
Ra sân: Patrick Roberts
Jamie Paterson
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
match change
86'
Josh Eccles
Ra sân: Victor Torp
match change
90'
Ellis Simms
Ra sân: Haji Wright
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ☂ Hỏng phạꩵt đền  match phan luoi Phản lướ𝄹i nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𝐆 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coventry City Coventry City
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
459
 
Số đường chuyền
 
388
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
11
25
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
30
103
 
Pha tấn công
 
90
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Josh Eccles
12
Jamie Paterson
9
Ellis Simms
17
Raphael Borges Rodrigues
37
Norman Bassette
22
Joel Latibeaudiere
40
Bradley Collins
21
Jake Bidwell
2
Luis Binks
Coventry City Coventry City 4-3-3
4-4-2 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
Dovin
3
Dasilva
15
Kitching
4
Thomas
27
Ewijk
8
Allen
6
Grimes
29
Torp
10
Mason-Cl...
11
2
Wright
7
Sakamoto
1
Patterso...
32
Hume
26
Mepham
13
ONien
3
Cirkin
10
Roberts
4
Neill
7
Bellingh...
14
Mundle
11
Rigg
12
Mayenda

Substitutes

18
Wilson Isidor
8
Alan Browne
23
Jenson Seelt
40
Thomas Watson
30
Milan Aleksic
50
Harrison Jones
45
Joseph Anderson
21
Simon Moore
55
Ben Middlemas
Đội hình dự bị
Coventry City Coventry City
Josh Eccles 28
Jamie Paterson 12
Ellis Simms 9
Raphael Borges Rodrigues 17
Norman Bassette 37
Joel Latibeaudiere 22
Bradley Collins 40
Jake Bidwell 21
Luis Binks 2
Coventry City Sunderland A.F.C
18 Wilson Isidor
8 Alan Browne
23 Jenson Seelt
40 Thomas Watson
30 Milan Aleksic
50 Harrison Jones
45 Joseph Anderson
21 Simon Moore
55 Ben Middlemas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.33
60% Kiểm soát bóng 51.67%
8.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.5
6.9 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 4.5
52.6% Kiểm soát bóng 52%
8.8 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coventry𒅌 City (43trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C ꧟(40trận) 🐎
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
8
3
HT-H/FT-T
3
3
2
2
HT-B/FT-T
2
1
1
2
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
2
0
6
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
4
5
1
4

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.07
6 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 82 74 90.24% 4 1 102 8.01
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 3 0 4 36 28 77.78% 6 3 59 8.39
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 6 4 1 13 10 76.92% 3 4 42 10
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 34 87.18% 1 1 63 7.09
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 0 0 3 26 24 92.31% 2 1 40 6.82
15 Liam Kitching Trung vệ 1 0 0 62 53 85.48% 0 1 70 7.07
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 2 0 1 18 15 83.33% 0 0 35 7.05
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 0 0 3 31 26 83.87% 3 0 49 6.98
1 Oliver Dovin Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 33 6.8
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
4 Bobby Thomas Trung vệ 4 1 0 53 40 75.47% 0 6 68 7.71
8 Jamie Allen Tiền vệ trụ 2 0 0 51 43 84.31% 0 1 68 7.39

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 0 0 0 50 39 78% 0 0 63 6.26
10 Patrick Roberts Cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 34 6.52
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 0 11 6.12
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 5 71 6.15
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 2 0 0 3 0 0% 0 0 6 5.91
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 30 76.92% 3 3 60 6.71
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 31 6.18
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 38 5.73
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 42 5.76
23 Jenson Seelt Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 22 6.12
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 0 34 26 76.47% 0 3 43 6.11
14 Romaine Mundle Cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 2 0 28 5.9
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 19 6.29
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 0 2 45 6.72
40 Thomas Watson Cánh trái 1 0 0 5 4 80% 0 0 16 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ