

0.82
0.98
0.78
0.92
1.82
3.55
3.60
0.96
0.79
0.81
0.89
Diễn biến chính





Ra sân: Jaheim Headley

Ra sân: Yasin Ayari

Ra sân: Ellis Simms


Ra sân: Josh Koroma



Ra sân: Ben Wiles

Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto

Ra sân: Jay Dasilva


Bàn thắng
Phạt đền
🔥
Hỏng phạt đền
🅷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𓄧
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Matt Godden | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 17 | 6.38 | |
5 | Kyle McFadzean | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 33 | 6.53 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.39 | |
3 | Jay Dasilva | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 48 | 6.64 | |
6 | Liam Kelly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 2 | 1 | 50 | 6.74 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 46 | 6.4 | |
9 | Ellis Simms | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 15 | 6.84 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 4 | 0 | 39 | 6.48 | |
2 | Luis Binks | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 1 | 5 | 41 | 6.71 | |
4 | Bobby Thomas | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
26 | Yasin Ayari | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 29 | 7.03 |
Huddersfield Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Nicholls | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 0 | 15 | 5.95 | |
30 | Ben Jackson | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 0 | 23 | 6.19 | |
6 | Jonathan Hogg | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.21 | |
4 | Matty Pearson | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 34 | 6.53 | |
5 | Michal Helik | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 27 | 6.55 | |
33 | Yuta Nakayama | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 20 | 6.21 | |
10 | Josh Koroma | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 12 | 6.22 | |
7 | Delano Burgzorg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.23 | |
23 | Ben Wiles | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.42 | |
8 | Jack Rudoni | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 22 | 5.83 | |
15 | Jaheim Headley | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 21 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ