Vòng 26
20:00 ngày 22/02/2025
Corum Belediyespor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Adanaspor
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.02
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.58
X
3.75
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.04
O 1
0.81
U 1
0.95

Diễn biến chính

Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Phút
Adanaspor Adanaspor
13'
match yellow.png  𝓀 Oguzhan Matur
🐬 Atakan Akkaynak🍸 Goal Disallowed  match var
14'
♊ Loick Landre  match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Sokol Cikalওleshi
45'
match pen 0 - 1 Sokol Cikalleshi
 Ataka﷽ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚn Akkaynak  match yellow.png
45'
Durel Avounou 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Verheydt
match goal
72'
87'
match yellow.png  𒁏 Nurulla𝕴h Aslan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐲  Hỏng ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚphạt đền  match phan luoi 🦋  ℱ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💖 Thay người  ♍ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Corum Belediyespor Corum Belediyespor
Adanaspor Adanaspor
12
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
572
 
Số đường chuyền
 
219
9
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
9
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
12
145
 
Pha tấn công
 
80
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 48.33%
6 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.1
5.4 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2.8
4.8 Sút trúng cầu môn 3
56.8% Kiểm soát bóng 43.7%
10.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Corum Belediyespor (30trận) 🥂
Chủ Khách
Adanaspor (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
2
7
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
6
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
4
4
1