Vòng 11
23:00 ngày 21/04/2025
Cork City
? - ? Xem Live (0 - 0)
Waterford United
Địa điểm: Turners Cross Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
0.96
U 2.25
0.94
1
2.25
X
3.30
2
2.83
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꦆ Hỏng phạt đền match phan luoiꦿ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change꧑ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Freddie Anderson
13
Conor Brann
34
David Dunne
20
Joshua Fitzpatrick
19
Matthew Kiernan
14
Kitt Nelson
2
Harry Nevin
4
Rio Shipston
27
Harvey Skieters
Cork City Cork City
Waterford United Waterford United
1
Troost
8
McLaughl...
29
Daniels
5
Lyons
3
Couto
11
O'Sulliv...
10
Nolan
17
Crowley
18
Mbeng
6
Bolger
16
Murray
8
Olayinka
20
Noonan
9
Amond
4
Boyle
27
McMenamy
18
Lonergan
99
Coyle
17
Radkowsk...
5
Horton
1
McMullan
3
Burke

Substitutes

2
Navajo Bakboord
14
Jesse Dempse
19
Samuel Glenfield
0
Bobby Keohan
15
Darragh Leahy
7
Ben Mccormack
29
Zak OSullivan
11
Maarten Pouwels
31
Bradley Wade
Đội hình dự bị
Cork City Cork City
Freddie Anderson 23
Conor Brann 13
David Dunne 34
Joshua Fitzpatrick 20
Matthew Kiernan 19
Kitt Nelson 14
Harry Nevin 2
Rio Shipston 4
Harvey Skieters 27
Cork City Waterford United
2 Navajo Bakboord
14 Jesse Dempse
19 Samuel Glenfield
0 Bobby Keohan
15 Darragh Leahy
7 Ben Mccormack
29 Zak OSullivan
11 Maarten Pouwels
31 Bradley Wade

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 2.67
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2
44% Kiểm soát bóng 54%
9 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.5
1.7 Bàn thua 1.8
7 Phạt góc 5.2
2.9 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.5
47.2% Kiểm soát bóng 42.7%
10.6 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cork City (17trận)
Chủ Khách
ꩲ Waterford United (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
4
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
4
2