Vòng 11
07:30 ngày 20/06/2024
Coritiba PR
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
America MG
Địa điểm: Couto Pereira
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.25
X
3.20
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Coritiba PR Coritiba PR
Phút
America MG America MG
Halisson Bruno Melo do💫s Santos Goal Disallowed match var
5'
  Mauricio de Carvalho Anto🦄n𝓡io match yellow.png
42'
43'
match yellow.png   Martin Benitez ൩ ♏
45'
match yellow.png  Ricardo Cesar Dantas da Silva, Potiguar 🌌 🍒 
Lucas Ronier 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Henrique Frizzo
match goal
56'
71'
match yellow.png  Eder Ferre♒ira Graminho
76'
match yellow.png  Víto🐓r Jacare ﷽ 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 𒐪 ꦰ  match phan luoi 𒁃  🥃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🧸 🌠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Coritiba PR Coritiba PR
America MG America MG
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
23
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
349
 
Số đường chuyền
 
543
13
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
4
89
 
Pha tấn công
 
116
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 4.33
2 Sút trúng cầu môn 3.33
57.67% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.6
3.5 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 2.4
2.9 Sút trúng cầu môn 4.2
53.7% Kiểm soát bóng 54.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Coritiba PR (68trận)
Chủ Khách
America MG (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
12
5
HT-H/FT-T
10
8
4
9
HT-B/FT-T
0
5
2
0
HT-T/FT-H
3
1
2
3
HT-H/FT-H
8
4
8
5
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
4
8
0
3