Kết quả trận Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA, 04h30 ngày 02/06


0.98
0.92
0.96
0.88
1.67
3.40
5.50
0.91
0.97
0.40
1.70
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA


Ra sân: Raniele Almeida Melo



Ra sân: Hector Hernandez Marrero


Ra sân: Janderson de Carvalho Costa

Ra sân: Lucas Braga Ribeiro

Ra sân: Talles Magno


Ra sân: Claudio Coelho Salvatico
Ra sân: Memphis Depay

Ra sân: Breno Bidon




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt ﷽đền
💮
Phản lưới nhà💯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Corinthians Paulista (SP) VS Vitoria BA


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Corinthians Paulista (SP) vs Vitoria BA
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Corinthians Paulista (SP)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 42 | 6.08 | |
5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 98 | 94.23% | 0 | 1 | 119 | 7.09 | |
11 | Angel Rodrigo Romero Villamayor | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
22 | Hector Hernandez Marrero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 16 | 6.25 | |
7 | Maycon de Andrade Barberan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 0 | 71 | 6.65 | |
25 | Carlos de Menezes Júnior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 109 | 99 | 90.83% | 0 | 4 | 120 | 7.33 | |
8 | Rodrigo Garro | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 8 | 0 | 50 | 6.72 | |
43 | Talles Magno | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 39 | 6.08 | |
70 | Jose Andres Martinez Torres | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 5 | 0 | 41 | 6.2 | |
21 | Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 66 | 59 | 89.39% | 8 | 0 | 107 | 7.58 | |
2 | Matheus Franca Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 2 | 0 | 75 | 6.67 | |
1 | Hugo de Souza Nogueira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 24 | 7.08 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 23 | 6.45 | |
27 | Breno Bidon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 0 | 83 | 6.74 | |
37 | Ryan Gustavo de Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.22 | |
56 | Guilherme Inacio | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.04 |
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.11 | |
79 | Renato Kayser De Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
7 | Gustavo Mosquito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.23 | |
44 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 44 | 7.04 | |
83 | Jamerson Santos de Jesus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 6 | 2 | 49 | 7.44 | |
5 | Lucas Halter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 38 | 6.64 | |
43 | Lucas Eduardo Ribeiro De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 49 | 7.55 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 2 | 38 | 6.57 | |
22 | Lucas Braga Ribeiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 40 | 7.08 | |
23 | Fabricio do Rosario dos Santos | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 1 | 17 | 6.28 | |
8 | Ronald dos Santos Lopes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
2 | Claudio Coelho Salvatico | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 36 | 6.31 | |
39 | Janderson de Carvalho Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ