

Diễn biến chính



Kiến tạo: Yoshinori Muto

Ra sân: Seiya Baba



Ra sân: Nanasei Iino

Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Takuma Arano

Ra sân: Hiroki MIYAZAWA


Ra sân: Yuya Osako

Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Yuya Asano

Ra sân: Daiki Suga


Kiến tạo: Yoshinori Muto

Ra sân: Yoshinori Muto

Bàn thắng
Phạt đền
♐
Hỏng phạt đền
ꦗ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔜
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 4 | 58 | 6.5 | |
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 50 | 74.63% | 0 | 4 | 90 | 6.4 | |
27 | Takuma Arano | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 49 | 6.8 | |
25 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 50 | 6.8 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 16 | 45.71% | 0 | 2 | 61 | 6.3 | |
49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
9 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 62 | 7.4 | |
13 | Kim Gun Hee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 14 | 6.5 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 50 | 75.76% | 0 | 3 | 76 | 6.1 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 77 | 56 | 72.73% | 0 | 5 | 91 | 6.3 | |
3 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
45 | Taika Nakashima | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.7 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 5 | 42 | 8.2 | |
5 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
33 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.1 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 34 | 6.6 | |
14 | Koya Yuruki | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 8 | 2 | 5 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 4 | 33 | 8.5 | |
23 | Tetsushi Yamakawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 7 | 63 | 6.7 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 12 | 48% | 0 | 2 | 55 | 7.5 | |
16 | Mitsuki Saito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 63 | 7.2 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 11 | 27.5% | 0 | 1 | 50 | 7.1 | |
25 | Leo Osaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 26 | 7.4 | |
17 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 20 | 6.8 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
26 | Jean Patric | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
27 | Toya Izumi | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ