Kết quả trận Columbus Crew vs Nashville, 07h00 ngày 29/05


1.00
0.90
0.84
1.00
1.80
3.80
4.00
0.88
1.02
0.29
2.50
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Columbus Crew vs Nashville



Ra sân: Ibrahim Aliyu


Ra sân: Jack Maher


Ra sân: Jonathan Perez

Ra sân: Ahmed Qasem


Ra sân: Marcelo Herrera

Ra sân: Darlington Nagbe



Ra sân: Steven Moreira



Ra sân: Hany Mukhtar


Bàn thắng
Phạt đền
꧑♏ Hỏng phạt đền
P𝔍hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Columbus Crew VS Nashville


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Columbus Crew vs Nashville
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Columbus Crew
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Darlington Nagbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 0 | 42 | 6.18 | |
31 | Steven Moreira | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 4 | 1 | 54 | 6.19 | |
18 | Malte Amundsen | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 1 | 53 | 6.49 | |
8 | Daniel Gazdag | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.03 | |
10 | Diego Martin Rossi Marachlian | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 35 | 5.86 | |
21 | Yevgen Cheberko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 50 | 6.04 | |
2 | Marcelo Herrera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 32 | 5.89 | |
7 | Dylan Chambost | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 4 | 0 | 63 | 6.09 | |
1 | Nicholas George Hagen Godoy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.76 | |
11 | Ibrahim Aliyu | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.06 | |
27 | Max Arfsten | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 1 | 51 | 6.29 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Andy Najar | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 6.69 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 22 | 6.96 | |
10 | Hany Mukhtar | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.22 | |
2 | Daniel Lovitz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
4 | Jeisson Andres Palacios Murillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.85 | |
9 | Sam Surridge | Forward | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 15 | 7.51 | |
20 | Edvard Tagseth | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 6.59 | |
5 | Jack Maher | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.67 | |
24 | Jonathan Perez | Forward | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.85 | |
8 | Patrick Yazbek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 19 | 6.44 | |
37 | Ahmed Qasem | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ