

0.92
0.96
0.92
0.96
2.20
3.50
3.00
0.72
1.21
0.33
2.25
Diễn biến chính





Ra sân: Kevin Cabral


Ra sân: Luis Carlos Ramos Martins
Ra sân: Oliver Larraz


Ra sân: Levonte Johnson

Ra sân: Javain Brown
Ra sân: Djordje Mihailovic

Ra sân: Omir Fernandez

Ra sân: Rafael Navarro Leal


Ra sân: Adrian Andres Cubas
Bàn thắng
Phạt đền
꧙
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌠
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 73 | 7.3 | |
95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 3 | 0 | 49 | 6.9 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 28 | 27 | 96.43% | 9 | 0 | 44 | 7 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 88 | 79 | 89.77% | 2 | 1 | 103 | 8.2 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 49 | 7.6 | |
3 | Sam Vines | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 72 | 65 | 90.28% | 4 | 0 | 94 | 8.4 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 29 | 7.7 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 15 | 7.1 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
21 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 3 | 67 | 7.4 |
Vancouver Whitecaps
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ali Ahmed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 6 | 0 | 58 | 6.3 | |
24 | OBrian White | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
14 | Luis Carlos Ramos Martins | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
25 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 40 | 30 | 75% | 6 | 1 | 56 | 7.1 | |
15 | Bjorn Inge Utvik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 32 | 5.5 | |
1 | Yohei Takaoka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
20 | Adrian Andres Cubas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
11 | Pabrice Picault | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
4 | Ranko Veselinovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 2 | 58 | 7.3 | |
6 | Tristan Blackmon | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
7 | Ryan Raposo | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
45 | Pedro Jeampierre Vite Uca | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
23 | Javain Brown | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 2 | 60 | 6.8 | |
28 | Levonte Johnson | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 31 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ