Kết quả trận Colorado Rapids vs St. Louis City, 08h30 ngày 25/05


0.92
0.98
0.97
0.87
1.90
4.10
3.60
0.98
0.86
0.98
0.84
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Colorado Rapids vs St. Louis City


Kiến tạo: Theodore Ku-Dipietro


Ra sân: Akil Watts

Ra sân: Joao Klauss De Mello
Ra sân: Theodore Ku-Dipietro


Ra sân: Cedric Teuchert
Ra sân: Djordje Mihailovic


Ra sân: Jake Girdwood Reich


Ra sân: Kyle Hiebert

Ra sân: Oliver Larraz


Bàn thắng
Phạt đền
ও ꦓ Hỏng phạt đền
🎀 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Colorado Rapids VS St. Louis City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Colorado Rapids vs St. Louis City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 40 | 6.88 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.55 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 47 | 6.62 | |
4 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 0 | 78 | 6.82 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
12 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 86 | 71 | 82.56% | 1 | 2 | 103 | 7.46 | |
21 | Theodore Ku-Dipietro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 46 | 7.17 | |
41 | Nicholas Defreitas-Hansen | 0 | 0 | 0 | 33 | 14 | 42.42% | 0 | 0 | 40 | 6.69 | ||
14 | Calvin Harris | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
77 | Darren Yapi | Forward | 3 | 3 | 3 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 51 | 8.19 | |
8 | Oliver Larraz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 1 | 0 | 84 | 7.03 | |
19 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 3 | 42 | 7.04 | |
99 | Jackson Travis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 57 | 6.88 | |
18 | Sam Bassett | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 2 | 1 | 54 | 6.61 |
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 39 | 7.03 | |
32 | Timo Baumgartl | Defender | 1 | 0 | 1 | 96 | 94 | 97.92% | 0 | 1 | 114 | 7.35 | |
36 | Cedric Teuchert | Forward | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 5.95 | |
45 | Xande Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.96 | |
17 | Marcel Hartel | Midfielder | 1 | 0 | 6 | 60 | 52 | 86.67% | 7 | 0 | 76 | 7.02 | |
15 | Joshua Yaro | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 2 | 78 | 6.95 | |
8 | Chris Durkin | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 50 | 35 | 70% | 0 | 0 | 67 | 6.45 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Forward | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.31 | |
7 | Tomas Ostrak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
20 | Akil Watts | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 27 | 6 | |
6 | Conrad Wallem | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 52 | 41 | 78.85% | 3 | 3 | 81 | 6.99 | |
11 | Simon Becher | Forward | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 11 | 6.18 | |
3 | Jake Girdwood Reich | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 45 | 6.62 | |
99 | Jayden Reid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 11 | 6.05 | |
12 | Celio Pompeu | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 37 | 6.12 | |
22 | Kyle Hiebert | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 0 | 86 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ