

0.80
1.00
0.82
0.88
2.01
3.35
3.15
1.13
0.62
0.78
0.92
Diễn biến chính




Ra sân: Mender Garcia
Kiến tạo: Michael Barrios



Ra sân: Hassani Dotson


Ra sân: Sam Nicholson

Ra sân: Max Alves

Ra sân: Jack Price

Ra sân: Michael Barrios




Kiến tạo: Franco Fragapane
Ra sân: Connor Ronan


Ra sân: D.J. Taylor

Ra sân: Joseph Yeramid Rosales Erazo
Bàn thắng
Phạt đền
ౠ
Hỏng phạt đền
🌜
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Wilson | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 69 | 54 | 78.26% | 0 | 1 | 77 | 6.07 | |
11 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 18 | 6.15 | |
19 | Jack Price | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 10 | 6.27 | |
28 | Sam Nicholson | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 31 | 6.45 | |
22 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 5.64 | |
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 6 | 74 | 6.32 | |
12 | Michael Barrios | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 43 | 7.07 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 4 | 0 | 66 | 6.09 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 2 | 95 | 6.32 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.77 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 3 | 1 | 64 | 7.66 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
97 | Ralph Priso-Mbongue | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 19 | 5.86 | |
8 | Max Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 34 | 6.18 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 1 | 46 | 6.48 | |
31 | Anthony Markanich | 5 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 2 | 7 | 76 | 7.16 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zarek Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 3 | 53 | 7.13 | |
17 | Robin Lod | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 45 | 6.81 | |
92 | Kemar Lawrence | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 2 | 2 | 46 | 6.42 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 7.1 | |
9 | Luis Amarilla | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 28 | 6.71 | |
14 | Brent Kallman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.33 | |
28 | Mender Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 5.81 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 2 | 2 | 54 | 6.91 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 2 | 49 | 7.57 | |
31 | Hassani Dotson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 35 | 6.88 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 28 | 6.16 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
8 | Joseph Yeramid Rosales Erazo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 21 | 13 | 61.9% | 6 | 1 | 39 | 6.66 | |
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 1 | 6 | 57 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ