

1.00
0.90
1.03
0.85
2.20
3.70
2.50
0.91
0.99
0.20
3.33
Diễn biến chính






Kiến tạo: Maya Yoshida
Ra sân: Kevin Cabral

Ra sân: Lalas Abubakar


Ra sân: Dejan Joveljic

Ra sân: Marco Delgado


Ra sân: Joseph Paintsil
Ra sân: Oliver Larraz

Ra sân: Keegan Rosenberry



Ra sân: Riqui Puig

Kiến tạo: Gabriel Fortes Chaves

Ra sân: Gabriel Fortes Chaves

Kiến tạo: Diego Fagundez

Bàn thắng
Phạt đền
🎶
Hỏng phạt đền
⭕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𝕴
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Defender | 1 | 0 | 1 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 2 | 81 | 6.8 | |
2 | Keegan Rosenberry | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 40 | 6.6 | |
95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6 | |
20 | Connor Ronan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 5 | 0 | 83 | 6.8 | |
6 | Lalas Abubakar | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 59 | 6.6 | |
7 | Jonathan Lewis | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 5 | 0 | 50 | 7 | |
4 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 2 | 0 | 66 | 6.4 | |
91 | Kevin Cabral | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 1 | 15 | 6.8 | |
11 | Omir Fernandez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 13 | 6.3 | |
3 | Sam Vines | Defender | 2 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 56 | 6.7 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 25 | 7.3 | |
14 | Calvin Harris | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 18 | 6.5 | |
77 | Darren Yapi | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
18 | Oliver Larraz | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 64 | 7.7 |
Los Angeles Galaxy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Diego Fagundez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 7.2 | |
18 | Marco Reus | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
4 | Maya Yoshida | Defender | 0 | 0 | 1 | 88 | 83 | 94.32% | 0 | 3 | 98 | 7.4 | |
5 | Gaston Brugman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
8 | Marco Delgado | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 55 | 6.7 | |
77 | John McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
2 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 67 | 6.7 | |
28 | Joseph Paintsil | Forward | 4 | 3 | 2 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 34 | 7.8 | |
9 | Dejan Joveljic | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
14 | John Nelson | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 82 | 6.6 | |
20 | Edwin Javier Cerrillo | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 74 | 71 | 95.95% | 0 | 0 | 81 | 6.6 | |
10 | Riqui Puig | Midfielder | 5 | 3 | 2 | 107 | 89 | 83.18% | 2 | 0 | 132 | 8.5 | |
11 | Gabriel Fortes Chaves | Forward | 3 | 3 | 4 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 50 | 8.8 | |
25 | Carlos Emiro Torres Garces | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 74 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ