

0.83
1.07
0.87
1.02
1.62
4.33
4.50
0.82
1.08
0.96
0.93
Diễn biến chính


Kiến tạo: Omir Fernandez




Ra sân: Jader Rafael Obrian
Ra sân: Jackson Travis

Ra sân: Omir Fernandez


Ra sân: Connor Ronan

Ra sân: Kevin Cabral


Ra sân: Diego Rubio Kostner

Ra sân: Alex Ring

Ra sân: Jhojan Valencia

Ra sân: Jon Gallagher
Ra sân: Rafael Navarro Leal

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn💙g phạt đền𒅌
Phản 💃lưới nhà
𓃲
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅷 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colorado Rapids
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Andreas Maxso | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 2 | 55 | 7.7 | |
2 | Keegan Rosenberry | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 60 | 7.2 | |
95 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
20 | Connor Ronan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 2 | 0 | 53 | 7 | |
6 | Lalas Abubakar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 4 | 54 | 7.2 | |
7 | Jonathan Lewis | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 10 | 6.9 | |
10 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 9 | 0 | 70 | 7.2 | |
23 | Cole Bassett | Tiền vệ công | 5 | 3 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 69 | 7.8 | |
91 | Kevin Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
11 | Omir Fernandez | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 37 | 7.6 | |
22 | Sebastian Anderson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.4 | |
9 | Rafael Navarro Leal | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 2 | 40 | 7.4 | |
14 | Calvin Harris | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 11 | 7 | |
77 | Darren Yapi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
18 | Oliver Larraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
99 | Jackson Travis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 44 | 6.6 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 0 | 55 | 6.6 | |
14 | Diego Rubio Kostner | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 33 | 6.6 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 5 | 0 | 20 | 6.7 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 1 | 44 | 6.3 | |
5 | Jhojan Valencia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 58 | 6.5 | |
4 | Brendan Hines-Ike | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 80 | 93.02% | 0 | 2 | 92 | 7 | |
11 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 27 | 6.5 | |
15 | Leo Vaisanen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 80 | 7.1 | |
17 | Jon Gallagher | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 50 | 43 | 86% | 3 | 0 | 78 | 7.1 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 4 | 5 | 79 | 7.3 | |
19 | Calvin Fodrey | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.8 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 3 | 0 | 38 | 6.7 | |
37 | Alonso Ramirez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ