

0.85
0.95
0.75
0.95
3.20
3.45
1.95
0.73
1.02
0.69
1.01
Diễn biến chính



Kiến tạo: Stefano Moreyra


Kiến tạo: Ignacio Martin Fernandez






Ra sân: Damian Batallini



Ra sân: Tomas Galvan


Kiến tạo: Ignacio Martin Fernandez

Ra sân: Milton Casco

Ra sân: Agustin Palavecino
Ra sân: Fabio Enrique Alvarez

Ra sân: Ramon Abila


Ra sân: Ezequiel Barco

Ra sân: Marcelo Herrera

Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Eric Meza

Bàn thắng
Phạt đền
🦹
Hỏng phạt đền
✨
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦋
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colon de Santa Fe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Cristian VEGA | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
6 | Paolo Duval Goltz | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
3 | Emanuel Matias Mas | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 42 | 6.7 | |
9 | Ramon Abila | Forward | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 26 | 6 | |
10 | Ruben Alejandro Botta | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 55 | 8.5 | |
22 | Javier Toledo | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 12 | 6.7 | |
31 | Fabio Enrique Alvarez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
15 | Angel Lucena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
7 | Damian Batallini | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
17 | Ignacio Chicco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 9 | 33.33% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
33 | Facundo Garces | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 27 | 6.2 | |
34 | Stefano Moreyra | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
36 | Gian Nardelli | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
21 | Eric Meza | Defender | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
19 | Tomas Galvan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 17 | 6.4 |
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Matias Suarez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
20 | Milton Casco | Defender | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 54 | 5.9 | |
24 | Enzo Nicolas Perez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 95 | 87 | 91.58% | 0 | 3 | 108 | 7.7 | |
10 | Manuel Lanzini | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 99 | 83 | 83.84% | 0 | 0 | 114 | 7.9 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 69 | 6.6 | |
26 | Ignacio Martin Fernandez | Midfielder | 3 | 0 | 3 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 74 | 8 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Forward | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 31 | 8.5 | |
18 | Gonzalo Nicolas Martinez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
21 | Ezequiel Barco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 62 | 7.2 | |
6 | Hector Martinez | Defender | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 3 | 72 | 7.1 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 36 | 6.8 | |
8 | Agustin Palavecino | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
33 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
16 | Facundo Colidio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
15 | Marcelo Herrera | Defender | 2 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
36 | Pablo Solari | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ