Vòng Round 1
05:00 ngày 10/03/2023
Cobresal
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Palestino
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.78
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.63
X
3.28
2
2.33
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.79
O 1
0.82
U 1
0.88

Diễn biến chính

Cobresal Cobresal
Phút
Palestino Palestino
🍌 Gaston Lezcano  match yellow.png
25'
29'
match goal 0 - 1 Misael Davila Carvajal
Kiến tạo: Maximiliano Salas
32'
match yellow.png Carlos Agu�🦩�stin Farias 
49'
match yellow.png ๊ Fernando Cornejo   ꦐ
63'
match yellow.png  Maxim✨iliano Salas
Diego Andres Cesp🐬edes Maturana match yellow.png
80'
83'
match yellow.png ಞ Misael D🎐avila Carvajal 
 ๊ Cesar Augusto Munder Rodriguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌠  🐠Hỏng phạt đền  match phan luoi 𓆉 Phản lưới ☂nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔯 Thay 𓆏người   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cobresal Cobresal
Palestino Palestino
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
5
21
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
393
 
Số đường chuyền
 
357
11
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
15
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
10
110
 
Pha tấn công
 
125
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
38% Kiểm soát bóng 39.67%
11.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 2.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.7
43.9% Kiểm soát bóng 47.3%
8 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cobresal (5trận)
Chủ Khách
Palestino (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
1