

0.91
0.99
1.08
0.81
2.80
3.50
2.25
1.14
0.77
1.13
0.77
Diễn biến chính


Kiến tạo: James David Rodriguez

Kiến tạo: Jose David Ramirez Garcia




Ra sân: Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos

Ra sân: Helio Junio

Ra sân: Jesus Angulo

Kiến tạo: Marcello Ruiz

Kiến tạo: Ernesto Alexis Vega Rojas
Ra sân: Angel Estrada

Kiến tạo: Jhonder Leonel Cadiz

Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz

Ra sân: Jose David Ramirez Garcia


Ra sân: Franco Agustin Romero

Kiến tạo: Marcello Ruiz

Ra sân: Ernesto Alexis Vega Rojas
Ra sân: Nicolas Fonseca




Bàn thắng
Phạt đền
💫 ꧋ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
𒈔
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍷
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Leon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | James David Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
11 | John Stiveen Mendoza Valencia | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.7 | |
21 | Jaine Steven Barreiro Solis | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
12 | Oscar Francisco Jimenez Fabela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
28 | Jose David Ramirez Garcia | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
26 | Salvador Reyes | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
25 | Paul Bellon | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
27 | Angel Estrada | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
4 | Nicolas Fonseca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.8 |
Toluca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Joao Paulo Dias Fernandes | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
13 | Luan Garcia Teixeira | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
18 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
20 | Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
9 | Ernesto Alexis Vega Rojas | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.7 | |
2 | Diego Zaragoza | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
11 | Helio Junio | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
14 | Marcello Ruiz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
4 | Bruno Mendez Cittadini | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
10 | Jesus Angulo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
5 | Franco Agustin Romero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ