Vòng Round 1
05:00 ngày 09/03/2023
Club Guabira
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Oriente Petrolero
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.86
O 2.5
0.92
U 2.5
0.78
1
3.00
X
3.32
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.60
O 1
0.88
U 1
0.82

Diễn biến chính

Club Guabira Club Guabira
Phút
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
38'
match yellow.png 🅠 Luis Gutierrez
🌊 Carlos Chore match yellow.png
44'
56'
match yellow.png 🎃 Wilfredo Soleto
✱ Diego Martin Alaniz Avila match yellow.png
72'
73'
match goal 0 - 1 Jorge Correa
Kiến tạo: Cristian Alexis Arabe
85'
match yellow.png 𓆉 Luis Zeballos
ꦦ Sebastian Agustin Gallegos Berriel match yellow.png
88'
90'
match yellow.png ꦉ Samuel Guzman Camargo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💝 Hỏng phạt đền match phan luoi𓆏 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌊 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Guabira Club Guabira
Oriente Petrolero Oriente Petrolero
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
5
20
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
295
 
Số đường chuyền
 
271
9
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
10
93
 
Pha tấn công
 
147
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 2.6
4.6 Phạt góc 3.4
2.9 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
31.1% Kiểm soát bóng 34.5%
7.6 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Guabira (3trận)
Chủ Khách
🦋 Oriente Petrolero (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0