Kết quả trận Club Brugge vs Royal Antwerp, 23h30 ngày 25/05

Vòng 10
23:30 ngày 25/05/2025
Club Brugge
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Royal Antwerp
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.04
+1.75
0.84
O 3
0.83
U 3
1.03
1
1.25
X
5.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.84
O 1.5
1.06
U 1.5
0.76

VĐQG Bỉ » 1

Diễn biến - Kết quả Club Brugge vs Royal Antwerp

Club Brugge Club Brugge
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
35'
match goal 0 - 1 Michel-Ange Balikwisha
Kiến tạo: Mahamadou Doumbia
Christos Tzolis 1 - 1
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
match goal
43'
Bjorn Meijer
Ra sân: Joaquin Seys
match change
46'
Gustaf Nilsson
Ra sân: Hugo Vetlesen
match change
62'
67'
match change Jelle Bataille
Ra sân: Semm Renders
68'
match change Mauricio Benitez
Ra sân: Dennis Praet
72'
match yellow.png  Mahamadou Doum🎶bia  🃏
77'
match change Andreas Verstraeten
Ra sân: Mahamadou Doumbia
77'
match change Mohamed Bayo
Ra sân: Tjaronn Chery
83'
match change Kobe Corbanie
Ra sân: Jairo Riedewald
Michal Skoras
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
match change
83'
Shandre Campbell
Ra sân: Christos Tzolis
match change
83'
Casper Nielsen
Ra sân: Raphael Onyedika
match change
88'
🔯 Hans Vanaken ✱  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phꦗạt đền match phan luoi  Phản lướiܫ nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Club Brugge VS Royal Antwerp

Club Brugge Club Brugge
Royal Antwerp Royal Antwerp
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
611
 
Số đường chuyền
 
324
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
19
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
2
25
 
Ném biên
 
9
2
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
17
130
 
Pha tấn công
 
78
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Bjorn Meijer
19
Gustaf Nilsson
84
Shandre Campbell
21
Michal Skoras
27
Casper Nielsen
22
Simon Mignolet
24
Vince Osuji
2
Zaid Romero
58
Jorne Spileers
Club Brugge Club Brugge 4-2-3-1
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
29
JACKERS
55
Cuyper
44
Mechele
4
Guerrero
65
Seys
30
Jashari
15
Onyedika
8
Tzolis
20
Vanaken
10
Vetlesen
9
Blanch
91
Lammens
54
Renders
33
Bosch
6
Odoi
4
Riedewal...
8
Praet
20
Doumbia
30
Scott
10
Balikwis...
5
Deman
9
Chery

Substitutes

25
Jelle Bataille
16
Mauricio Benitez
75
Andreas Verstraeten
27
Mohamed Bayo
2
Kobe Corbanie
15
Yannick Thoelen
26
Rosen Bozhinov
11
Kadan Young
46
Milan Smits
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Bjorn Meijer 14
Gustaf Nilsson 19
Shandre Campbell 84
Michal Skoras 21
Casper Nielsen 27
Simon Mignolet 22
Vince Osuji 24
Zaid Romero 2
Jorne Spileers 58
Club Brugge Royal Antwerp
25 Jelle Bataille
16 Mauricio Benitez
75 Andreas Verstraeten
27 Mohamed Bayo
2 Kobe Corbanie
15 Yannick Thoelen
26 Rosen Bozhinov
11 Kadan Young
46 Milan Smits

Dữ liệu đội bóng:Club Brugge vs Royal Antwerp

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 5
55.33% Kiểm soát bóng 51%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 1.8
7 Sút trúng cầu môn 3.8
57.8% Kiểm soát bóng 50.6%
10.2 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (0trận)
Chủ Khách
 Royal Antwerp (0trận) 💦
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 2 33 30 90.91% 0 0 40 6.7
44 Brandon Mechele Trung vệ 1 1 0 45 43 95.56% 0 1 50 6.7
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.5
10 Hugo Vetlesen Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 6.4
55 Maxim de Cuyper Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 18 81.82% 3 0 38 6.8
8 Christos Tzolis Cánh trái 0 0 0 20 14 70% 0 0 22 6.5
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 19 6.7
30 Ardon Jashari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 1 0 47 6.8
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 37 94.87% 0 1 41 6.5
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Trung vệ 1 0 0 55 50 90.91% 0 0 59 6.5
65 Joaquin Seys Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 18 75% 0 1 35 6.4

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 20 6.6
6 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 24 6.7
8 Dennis Praet Tiền vệ trụ 1 0 0 11 8 72.73% 1 0 17 6.6
4 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 17 6.6
30 Christopher Scott Tiền vệ công 0 0 1 10 7 70% 0 0 15 6.6
5 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 9 75% 0 2 35 7.3
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 24 6.8
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 1 1 0 8 6 75% 2 0 19 7.4
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.9
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 1 0 14 7
54 Semm Renders Defender 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet