

0.85
1.05
1.05
0.83
1.75
3.70
3.60
0.99
0.91
0.30
2.40
Diễn biến chính




Kiến tạo: Hans Vanaken



Ra sân: Alieu Fadera

Ra sân: Zakaria El Ouahdi

Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Michal Skoras

Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch


Ra sân: Bilal El Khannouss

Ra sân: Tolu Arokodare
Ra sân: Kyriani Sabbe

Ra sân: Ferran Jutgla Blanch

Ra sân: Igor Thiago Nascimento Rodrigues

Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero

Bàn thắng
Phạt đền
🧸
Hỏng phạt đền
🦹
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Denis Odoi | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 1 | 60 | 7.1 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 71 | 63 | 88.73% | 1 | 6 | 88 | 8.2 | |
77 | Philip Zinckernagel | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
44 | Brandon Mechele | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 49 | 7.6 | |
29 | NORDIN JACKERS | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 1 | 61 | 8.1 | |
62 | Shion Homma | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
8 | Michal Skoras | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 49 | 7.9 | |
55 | Maxim de Cuyper | Defender | 1 | 1 | 2 | 53 | 41 | 77.36% | 3 | 0 | 74 | 7.9 | |
99 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Forward | 4 | 1 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 4 | 58 | 7.8 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Forward | 2 | 2 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 1 | 40 | 8.3 | |
14 | Bjorn Meijer | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 7 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 1 | 82 | 7.4 | |
64 | Kyriani Sabbe | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 61 | 6.9 | |
32 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 55 | 6.9 | |
58 | Jorne Spileers | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Patrik Hrosovsky | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 1 | 60 | 6.5 | |
22 | Eduard Sobol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.4 | |
9 | Andi Zeqiri | 5 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | ||
70 | Ibrahima Sory Bangoura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
46 | Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 34 | 6.4 | |
2 | Mark McKenzie | Defender | 0 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 71 | 7 | |
3 | Mujaid Sadick | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 60 | 6.9 | |
26 | Maarten Vandevoordt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 45 | 6.2 | |
19 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 39 | 7.2 | |
27 | Ken Nkuba | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 18 | 6.6 | |
7 | Alieu Fadera | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 55 | 6.6 | |
99 | Tolu Arokodare | Forward | 2 | 1 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 30 | 6.3 | |
77 | Zakaria El Ouahdi | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 42 | 6.2 | |
5 | Matias Galarza | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 0 | 76 | 6.9 | |
10 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 7 | 1 | 58 | 6.7 | |
90 | Christopher Bonsu Baah | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ