Vòng 11
01:45 ngày 16/10/2021
Club Brugge
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Kortrijk
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃

Diễn biến chính

Club Brugge Club Brugge
Phút
Kortrijk Kortrijk
28'
match yellow.png 📖 Aleksandar Radovanovic
31'
match yellow.png 🍰 Trent Sainsbury
Ruud Vormer 1 - 0 match goal
32'
41'
match yellow.png ✃ Gilles Dewaele
🎐 Charles De Ketelaere match yellow.png
43'
Ruud Vormer 2 - 0
Kiến tạo: Noa Lang
match goal
45'
58'
match change Victor Torp
Ra sân: Mathias Fixelles
58'
match yellow.png ꦆ Marlos Moreno Duran
58'
match change Mohamed Badamosi
Ra sân: Pape Habib Gueye
Eduard Sobol
Ra sân: Faitout Maouassa
match change
69'
Bas Dost
Ra sân: Hans Vanaken
match change
70'
Noah Mbamba
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
70'
71'
match yellow.png 🅺 Faiz Selemanie
Jose Heriberto Izquierdo Mena
Ra sân: Noa Lang
match change
79'
🍷 Eduard Sobol match yellow.png
80'
Bas Dost match yellow.png
83'
85'
match change Dylan Mbayo
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Kamal Sowah
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌌 Hỏng phạt đền match phan luoi♛ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𒁃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Brugge Club Brugge
Kortrijk Kortrijk
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
3
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
515
 
Số đường chuyền
 
386
79%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
25
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
2
30
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
10
16
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
91
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Eduard Sobol
29
Bas Dost
5
Jack Hendry
72
Noah Mbamba
28
Ignace Van Der Brempt
21
Jose Heriberto Izquierdo Mena
91
Senne Lammens
Club Brugge Club Brugge 4-3-3
4-3-3 Kortrijk Kortrijk
22
Mignolet
11
Maouassa
4
Soki
44
Mechele
77
Lourenco
26
Rits
25
2
Vormer
20
Vanaken
10
Lang
90
Ketelaer...
19
Sowah
31
Ilic
2
Dewaele
5
Sainsbur...
66
Radovano...
30
Dhaene
26
Vandendr...
11
Fixelles
8
Palavers...
29
Duran
17
Gueye
10
Selemani...

Substitutes

18
Abdelkahar Kadri
7
Dylan Mbayo
21
Victor Torp
51
Eric Ocansey
19
Mohamed Badamosi
27
Michiel Jonckheere
28
Joris Delle
Đội hình dự bị
Club Brugge Club Brugge
Eduard Sobol 2
Bas Dost 29
Jack Hendry 5
Noah Mbamba 72
Ignace Van Der Brempt 28
Jose Heriberto Izquierdo Mena 21
Senne Lammens 91
Club Brugge Kortrijk
18 Abdelkahar Kadri
7 Dylan Mbayo
21 Victor Torp
51 Eric Ocansey
19 Mohamed Badamosi
27 Michiel Jonckheere
28 Joris Delle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.7
5.4 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2.5
5.3 Sút trúng cầu môn 3
52.3% Kiểm soát bóng 46.3%
9.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Brugge (42trận)
Chủ Khách
Kortrijk (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
6
HT-H/FT-T
6
1
3
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
7
5
0