

0.83
1.05
1.04
0.82
1.48
4.20
5.00
1.02
0.88
0.25
2.75
Diễn biến chính





Kiến tạo: Franck Surdez

Ra sân: Hugo Vetlesen


Ra sân: Noah Fadiga

Kiến tạo: Archie Brown
Kiến tạo: Gustaf Nilsson

Ra sân: Raphael Onyedika



Ra sân: Max Dean

Kiến tạo: Andri Lucas Gudjohnsen

Ra sân: Gustaf Nilsson

Kiến tạo: Christos Tzolis

Ra sân: Christos Tzolis


Ra sân: Franck Surdez

Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Joaquin Seys


Ra sân: Archie Brown




Bàn thắng
Phạt đền
🔯 Hỏng phạt đề𒁃n
ﷺ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦂 Thay người
ꦜ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 34 | 5.18 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 58 | 6.21 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 96 | 90 | 93.75% | 0 | 3 | 105 | 6.56 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 3 | 31 | 8.07 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 27 | 6.38 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 5 | 2 | 4 | 34 | 29 | 85.29% | 4 | 0 | 47 | 7.81 | |
21 | Michal Skoras | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.4 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 5 | 58 | 47 | 81.03% | 10 | 2 | 83 | 6.58 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 4 | 1 | 41 | 6.68 | |
9 | Ferran Jutgla Blanch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.14 | |
30 | Ardon Jashari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 35 | 6.09 | |
17 | Romeo Vermant | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 5.75 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 80 | 76 | 95% | 0 | 2 | 89 | 5.74 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 1 | 72 | 6.57 | |
68 | Chemsdine Talbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 0 | 0 | 38 | 7.16 | |
8 | Pieter Gerkens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.23 | |
23 | Jordan Torunarigha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.25 | |
13 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.29 | |
22 | Noah Fadiga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.52 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 38 | 6.55 | |
6 | Omri Gandelman | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 27 | 8.44 | |
18 | Matisse Samoise | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 15 | 6.05 | |
3 | Archie Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 11 | 47.83% | 6 | 2 | 48 | 6.63 | |
15 | Atsuki Ito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 24 | 6.55 | |
19 | Franck Surdez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 25 | 7.73 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 39 | 6.82 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.59 | |
21 | Max Dean | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 15 | 7.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ