

1.16
0.76
0.90
0.98
2.47
2.88
3.05
0.76
1.16
1.03
0.85
Diễn biến chính





Ra sân: Agustin Colazo

Ra sân: Bruno Pitton


Ra sân: Francis Mac Allister
Ra sân: Andres Nicolas Paz


Ra sân: Gaston Lodico

Ra sân: Jonathan Dellarossa
Ra sân: Ezequiel Ham


Ra sân: Damian Batallini

Ra sân: Alex Luna
Ra sân: Mauro Pitton

Bàn thắng
Phạt đền
൩ Hỏng phạt đền
💮
ꦑ Phản lưới nhà
🤡
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌠
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 2 | 48 | 7.4 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 2 | 29 | 7.1 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 20 | 6.9 | |
16 | Mauricio Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 5 | 6.5 | |
8 | Ezequiel Ham | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 5 | 0 | 42 | 7 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 42 | 7.1 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 1 | 21 | 6.6 | |
34 | Franco Pardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 33 | 5.8 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 32 | 8 | |
22 | Francisco Gerometta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 3 | 56 | 7.2 | |
31 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 9 | 53 | 7.6 | |
21 | Agustin Colazo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
11 | Mateo Del Blanco | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 4 | 1 | 29 | 7.4 | |
26 | Juan Luduena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 18 | 7.1 | |
32 | Andres Nicolas Paz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 44 | 7.2 | |
24 | Rafael Profini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 1 | 41 | 7 |
Instituto AC Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Jose Franco Arrellaga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 33 | 23 | 69.7% | 6 | 3 | 64 | 7.1 | |
6 | Fernando Ruben Alarcon | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 6 | 69 | 7.9 | |
14 | Francis Mac Allister | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.9 | |
18 | Lucas Rodríguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 39 | 68.42% | 5 | 1 | 83 | 7.6 | |
11 | Damian Batallini | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 46 | 7.6 | |
8 | Jonas Acevedo | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 0 | 42 | 7.5 | |
19 | Gaston Lodico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 49 | 6.9 | |
7 | Matias Godoy | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
28 | Manuel Roffo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
34 | Stefano Moreyra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
27 | Alex Luna | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 3 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 39 | 7.2 | |
30 | Franco Diaz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
32 | Jonathan Dellarossa | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
31 | Gonzalo Requena | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 4 | 41 | 7.1 | |
77 | Luca Klimowicz | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
16 | Jeremías Lázaro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ