Vòng 5
08:15 ngày 14/02/2025
Club Atlético Unión 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Instituto AC Cordoba
Địa điểm: April 15 Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1.75
0.90
U 1.75
0.98
1
2.47
X
2.88
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.16
O 0.75
1.03
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Phút
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
29'
match yellow.png ꦰ Franc🔜is Mac Allister
 Fꦑranco Pardo ♉  match red
45'
Franco Pardo Card changed 🌳 match var
45'
Lucas Emanuel Gamba
Ra sân: Agustin Colazo
match change
46'
Mateo Del Blanco
Ra sân: Bruno Pitton
match change
46'
46'
match change Stefano Moreyra
Ra sân: Francis Mac Allister
Juan Luduena
Ra sân: Andres Nicolas Paz
match change
55'
65'
match change Franco Diaz
Ra sân: Gaston Lodico
65'
match change Matias Klimowicz
Ra sân: Jonathan Dellarossa
Franco Fragapane
Ra sân: Ezequiel Ham
match change
69'
75'
match change Matias Godoy
Ra sân: Damian Batallini
75'
match change Jeremías Lázaro
Ra sân: Alex Luna
Mauricio Martinez
Ra sân: Mauro Pitton
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ൩ Hỏng phạt đền 💮 match phan luoi   ꦑ Phản lưới nhà 🤡 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 🌠 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
321
 
Số đường chuyền
 
393
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
8
12
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
18
40
 
Long pass
 
24
68
 
Pha tấn công
 
70
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mateo Del Blanco
18
Lucas Emanuel Gamba
26
Juan Luduena
7
Franco Fragapane
16
Mauricio Martinez
1
Matías Tagliamonte
29
Froilán Díaz
35
Lautaro Vargas
10
Lionel Verde
20
Julian Palacios
9
Jeronimo Domina
Club Atlético Unión Club Atlético Unión 5-3-2
4-4-2 Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
25
Brugman
14
Pitton
3
Corvalan
34
Pardo
32
Paz
22
Geromett...
8
Ham
24
Profini
28
Pitton
31
Estigarr...
21
Colazo
28
Roffo
2
Arrellag...
31
Requena
6
Alarcon
18
Rodrígue...
8
Acevedo
14
Allister
19
Lodico
11
Batallin...
27
Luna
32
Dellaros...

Substitutes

34
Stefano Moreyra
30
Franco Diaz
77
Luca Klimowicz
16
Jeremías Lázaro
7
Matias Godoy
38
Joaquin Papaleo
23
Emanuel Tomas Beltran Bardas
42
Lautaro Carrera
15
Matias Gallardo
17
Francesco Lo Celso
22
Damian Puebla
10
Silvio Ezequiel Romero
59
Matias Klimowicz
Đội hình dự bị
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Mateo Del Blanco 11
Lucas Emanuel Gamba 18
Juan Luduena 26
Franco Fragapane 7
Mauricio Martinez 16
Matías Tagliamonte 1
Froilán Díaz 29
Lautaro Vargas 35
Lionel Verde 10
Julian Palacios 20
Jeronimo Domina 9
Club Atlético Unión Instituto AC Cordoba
34 Stefano Moreyra
30 Franco Diaz
77 Luca Klimowicz
16 Jeremías Lázaro
7 Matias Godoy
38 Joaquin Papaleo
23 Emanuel Tomas Beltran Bardas
42 Lautaro Carrera
15 Matias Gallardo
17 Francesco Lo Celso
22 Damian Puebla
10 Silvio Ezequiel Romero
59 Matias Klimowicz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 1.5
3 Sút trúng cầu môn 3.6
44.6% Kiểm soát bóng 47.8%
8.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Club Atlético Unión🌞 (7trận) 
Chủ Khách
🐟 Institu🧔to AC Cordoba (7trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 20 71.43% 2 2 48 7.4
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 3 0 0 16 11 68.75% 2 2 29 7.1
7 Franco Fragapane Cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 20 6.9
16 Mauricio Martinez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 5 6.5
8 Ezequiel Ham Tiền vệ trụ 2 0 3 31 22 70.97% 5 0 42 7
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 23 19 82.61% 3 0 42 7.1
14 Bruno Pitton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 6 54.55% 2 1 21 6.6
34 Franco Pardo Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 33 5.8
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 22 11 50% 0 0 32 8
22 Francisco Gerometta Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 18 69.23% 3 3 56 7.2
31 Marcelo Luciano Estigarribia Tiền đạo cắm 2 1 0 33 21 63.64% 1 9 53 7.6
21 Agustin Colazo Tiền đạo cắm 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.6
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 1 1 2 12 9 75% 4 1 29 7.4
26 Juan Luduena Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 18 7.1
32 Andres Nicolas Paz Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 23 74.19% 0 0 44 7.2
24 Rafael Profini Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 2 1 41 7

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 1 0 3 33 23 69.7% 6 3 64 7.1
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 1 1 0 50 45 90% 0 6 69 7.9
14 Francis Mac Allister Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 15 100% 1 0 27 6.9
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 57 39 68.42% 5 1 83 7.6
11 Damian Batallini Cánh phải 2 1 1 24 18 75% 0 1 46 7.6
8 Jonas Acevedo Cánh trái 2 2 3 29 26 89.66% 5 0 42 7.5
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 0 0 0 38 33 86.84% 3 0 49 6.9
7 Matias Godoy Cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 19 6.2
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 35 7.2
34 Stefano Moreyra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.8
27 Alex Luna Tiền đạo thứ 2 2 0 3 17 11 64.71% 2 0 39 7.2
30 Franco Diaz Tiền vệ trụ 2 0 1 22 19 86.36% 1 0 28 6.5
32 Jonathan Dellarossa Midfielder 3 1 1 11 8 72.73% 0 0 21 6.6
31 Gonzalo Requena Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 4 41 7.1
77 Luca Klimowicz Forward 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.6
16 Jeremías Lázaro Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ