

0.84
1.04
0.80
1.08
3.70
3.30
2.05
0.74
1.19
0.50
1.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Nahuel Banegas




Ra sân: Roberto Joaquin Garcia


Ra sân: Matias Pellegrini


Ra sân: Michael Nicolas Santos Rosadilla
Ra sân: Elias Lautaro Cabrera


Ra sân: Christian Ordonez

Ra sân: Francisco Andres Pizzini


Ra sân: Sebastian Luciano Medina

Ra sân: Julian Alejo Lopez

Ra sân: Nahuel Banegas

Ra sân: Lorenzo Scipioni

Bàn thắng
Phạt đền
💙
Hỏng phạt đền
ꦍ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦰ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nehuen Mario Paz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 24 | 6.9 | |
2 | Joaquin Laso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
20 | Hector Fertoli | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.1 | |
6 | Diego Sosa | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
22 | Julian Alejo Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 32 | 6.9 | |
8 | Martin Garay | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 1 | 44 | 6.7 | |
4 | Martin Ortega | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 50 | 8 | |
3 | Nahuel Banegas | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 1 | 39 | 7.8 | |
77 | Maximiliano Zalazar | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
12 | Felipe Zenobio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 32 | 7.5 | |
10 | Lucas Besozzi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
29 | Ignacio Russo | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 6 | 45 | 8 | |
21 | Sebastian Luciano Medina | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 2 | 23 | 7.1 | |
16 | Lorenzo Scipioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
33 | Elias Lautaro Cabrera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 25 | 6.8 | |
27 | Santiago Gonzalez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 44 | 6.1 | |
7 | Michael Nicolas Santos Rosadilla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 18 | 6.2 | |
2 | Emanuel Mammana | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 102 | 97 | 95.1% | 0 | 2 | 111 | 6.8 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 4 | 2 | 86 | 6.6 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 28 | 62.22% | 2 | 2 | 58 | 6.6 | |
11 | Matias Pellegrini | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 0 | 26 | 6.3 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
34 | Damian Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 87 | 89.69% | 0 | 5 | 108 | 6.5 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 6 | 0 | 26 | 6.2 | |
39 | Imanol Machuca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 26 | 6.5 | |
22 | Mateo Pellegrino Casalanguila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.3 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 2 | 39 | 6.6 | |
43 | Isaias Andrada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 1 | 52 | 6.8 | |
46 | Maximiliano Porcel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
10 | Francisco Montoro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 23 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ