

0.99
0.91
1.50
0.48
2.60
3.10
2.87
0.67
1.29
0.53
1.38
Diễn biến chính


Kiến tạo: Elias Lautaro Cabrera


Ra sân: Andres Nicolas Paz

Ra sân: Bruno Pitton

Ra sân: Lucas Emanuel Gamba

Ra sân: Mauricio Martinez
Ra sân: Julian Alejo Lopez

Ra sân: Maximiliano Zalazar

Ra sân: Elias Lautaro Cabrera



Ra sân: Mauro Pitton
Bàn thắng
Phạt đền
ꦇ Hỏng phạt đền
☂
Phản lướꩵi nhà
📖
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư𝐆ời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club Atletico Tigre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Nehuen Mario Paz | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 9 | 58 | 8.4 | |
20 | Hector Fertoli | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 1 | 50 | 6.5 | |
22 | Julian Alejo Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 29 | 7 | |
4 | Martin Ortega | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 8 | 2 | 50 | 7.3 | |
3 | Nahuel Banegas | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 4 | 1 | 60 | 7.4 | |
77 | Maximiliano Zalazar | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
12 | Felipe Zenobio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 27 | 7.4 | |
10 | Lucas Besozzi | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
29 | Ignacio Russo | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 1 | 35 | 6.1 | |
34 | Jose David Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
40 | Alan Barrionuevo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
16 | Lorenzo Scipioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 50 | 6.8 | |
33 | Elias Lautaro Cabrera | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 29 | 7.1 | |
47 | Jabes Saralegui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
27 | Santiago Gonzalez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 7 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 66 | 56 | 84.85% | 1 | 3 | 80 | 7.4 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 19 | 6.6 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 7.2 | |
16 | Mauricio Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 3 | 38 | 7 | |
8 | Ezequiel Ham | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 27 | 26 | 96.3% | 3 | 0 | 37 | 7.2 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 48 | 7 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
34 | Franco Pardo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 5 | 69 | 8.3 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
20 | Julian Palacios | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 2 | 26 | 6.8 | |
22 | Francisco Gerometta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 4 | 1 | 59 | 7.2 | |
31 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 3 | 20 | 6.8 | |
21 | Agustin Colazo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 4 | 23 | 6.4 | |
11 | Mateo Del Blanco | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 5 | 1 | 66 | 6.9 | |
32 | Andres Nicolas Paz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 40 | 7 | |
10 | Lionel Verde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 12 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ