Kết quả trận Club America vs CDSyC Cruz Azul, 08h15 ngày 19/05


0.92
0.98
0.84
1.02
1.83
3.30
4.20
0.96
0.88
0.40
1.80
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Club America vs CDSyC Cruz Azul





Kiến tạo: Jorge Sanchez
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala

Ra sân: Jonathan Dos Santos




Ra sân: Mateusz Bogusz
Ra sân: Sebastian Enzo Caceres Ramos

Kiến tạo: Henry Josue Martin Mex



Ra sân: Lorenzo Faravelli

Ra sân: Omar Antonio Campos Chagoya

Ra sân: Jorge Sanchez
Ra sân: Henry Josue Martin Mex

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒆙𝓡
Ph🧸ản lưới nhà
♍
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Club America VS CDSyC Cruz Azul


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Club America vs CDSyC Cruz Azul
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Club America
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Defender | 1 | 1 | 2 | 45 | 43 | 95.56% | 4 | 0 | 75 | 8.2 | |
6 | Jonathan Dos Santos | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
27 | Rodrigo Aguirre | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 7 | |
10 | Diego Alfonso Valdes Contreras | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 6.8 | |
21 | Henry Josue Martin Mex | Forward | 5 | 3 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 4 | 42 | 7.4 | |
17 | Alejandro Zendejas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 3 | 1 | 50 | 6.5 | |
11 | Victor Alejandro Davila Zavala | Forward | 1 | 1 | 2 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 26 | 7.1 | |
1 | Luis Malagon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
13 | Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
5 | Kevin Nahin Alvarez Campos | Defender | 3 | 1 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 2 | 66 | 7.1 | |
8 | Alvaro Fidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 64 | 53 | 82.81% | 1 | 0 | 81 | 7.4 | |
29 | Ramon Juarez Del Castillo | Defender | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 3 | 12 | 6.9 | |
4 | Sebastian Enzo Caceres Ramos | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 53 | 6.6 | |
3 | Israel Reyes Romero | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 3 | 68 | 6.8 | |
28 | Erick Daniel Sanchez Ocegueda | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 3 | 65 | 7.2 |
CDSyC Cruz Azul
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lorenzo Faravelli | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
9 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | Forward | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
11 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
33 | Gonzalo Piovi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 3 | 60 | 7.3 | |
2 | Jorge Sanchez | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 1 | 39 | 6.4 | |
19 | Carlos Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 35 | 6.8 | |
6 | Erik Antonio Lira Mendez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 0 | 44 | 6.8 | |
4 | Willer Emilio Ditta Perez | Defender | 1 | 1 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 47 | 6.4 | |
14 | Alexis Hazael Gutierrez Torres | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.8 | |
23 | Kevin Mier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
7 | Mateusz Bogusz | 2 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 19 | 6.6 | ||
18 | Luka Romero | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
3 | Omar Antonio Campos Chagoya | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 1 | 1 | 37 | 6.7 | |
5 | Jesus Gilberto Orozco Chiquete | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 2 | 30 | 6.9 | |
194 | Amaury Morales | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ