

0.81
1.09
1.00
0.88
2.45
3.10
3.00
0.81
1.07
0.44
1.63
Diễn biến chính


Kiến tạo: Neto Borges







Kiến tạo: Daler Kuzyaev





Ra sân: Abdoulaye Toure

Ra sân: Emmanuel Sabbi


Ra sân: Habib Keita

Ra sân: Medhi Zeffane

Ra sân: Alan Virginius


Ra sân: Daler Kuzyaev

Ra sân: Andre Ayew

Ra sân: Arouna Sangante
Ra sân: Muhammed Saracevi


Bàn thắng
Phạt đền
💮
Hỏng phạt đền
🍸
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒅌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Johan Gastien | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 63 | 6.63 | |
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.23 | |
18 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 15 | 5.18 | |
2 | Medhi Zeffane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 43 | 6.07 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 16 | 44.44% | 0 | 1 | 50 | 7.4 | |
8 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
95 | Grejohn Kiey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 5.89 | |
17 | Andy Pelmard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 4 | 45 | 7.08 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 40 | 6.9 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 31 | 6.61 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 30 | 23 | 76.67% | 7 | 2 | 54 | 9.01 | |
4 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 2 | 52 | 6.73 | |
26 | Alan Virginius | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.97 | |
6 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 6.39 | |
97 | Jeremy Jacquet | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.27 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | 3 | 2 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 27 | 7.2 | ||
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 48 | 6.31 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 71 | 87.65% | 0 | 2 | 87 | 5.63 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 48 | 7.11 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.13 | |
29 | Samuel Grandsir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.08 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 56 | 47 | 83.93% | 12 | 1 | 89 | 6.45 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.35 | |
9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 2 | 30 | 6.57 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 66 | 6.48 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 1 | 55 | 6.42 | |
5 | Oussama Targhalline | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 44 | 4.77 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 6.37 | |
13 | Steve Ngoura | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | ||
21 | Antoine Joujou | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 3 | 1 | 21 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ