Vòng 30
13:30 ngày 03/11/2024
Chongqing Tonglianglong
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Guangxi Pingguo Haliao
Địa điểm: Tonglianglong stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
2.40
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Phút
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
🦂 Wang Shiqin match yellow.png
26'
𓄧 Cheng Yetong match yellow.png
36'
🐓 Huang Xiyang match yellow.png
55'
Sun Xipeng
Ra sân: Song Pan
match change
57'
60'
match change Chao Fan
Ra sân: Wang Jingbin
61'
match change Gerson Rodrigues
Ra sân: Xiangshuo Zhang
69'
match yellow.png 🗹 Ye Chongqiu
Yunyang Gong
Ra sân: Cheng Yetong
match change
70'
ꦰ Aleksandar Andrejevic match yellow.png
80'
82'
match goal 0 - 1 Gerson Rodrigues
Kiến tạo: Giovanny Bariani Marques
84'
match change Hu Jiajin
Ra sân: Hu Rentian
87'
match change Guanjian Chen
Ra sân: Yang Minjie
89'
match yellow.png ⛎ Yi Xianlong
Xiang Yuwang 1 - 1
Kiến tạo: Serge tabekou
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦩 Hỏng phạt đền match phan luoi🌄 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐷 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
8
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
16
 
Sút ra ngoài
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
1
 
Cứu thua
 
5
50
 
Pha tấn công
 
38
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Yanxin Chen
30
Zhao Chen
19
Yunyang Gong
20
Hu Jing
26
Huamao Li
3
Luo Andong
5
Shi Jiwei
28
Sun Xipeng
18
Tian Xiangyu
15
Tong Zhicheng
16
Wang Wei Cheng
27
Yijie Xiang-Li
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong 4-4-2
4-2-3-1 Guangxi Pingguo Haliao Guangxi Pingguo Haliao
23
Haixuan
17
Shiqin
43
kun
22
Andrejev...
31
Hejing
21
Pan
14
Xiyang
8
Zhenquan
33
Yetong
10
tabekou
7
Yuwang
13
Dong
2
Wang
5
Mingfei
12
Xin
28
Zhang
15
Minjie
33
Chongqiu
3
Xianlong
11
Rentian
37
Marques
19
Jingbin

Substitutes

23
Bai Jiajun
26
Guanjian Chen
44
Chao Fan
31
Guo yI
8
Hu Jiajin
1
Liang Junjie
18
Pin Lü
9
Gerson Rodrigues
20
Tao Yuan
Đội hình dự bị
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Yanxin Chen 6
Zhao Chen 30
Yunyang Gong 19
Hu Jing 20
Huamao Li 26
Luo Andong 3
Shi Jiwei 5
Sun Xipeng 28
Tian Xiangyu 18
Tong Zhicheng 15
Wang Wei Cheng 16
Yijie Xiang-Li 27
Chongqing Tonglianglong Guangxi Pingguo Haliao
23 Bai Jiajun
26 Guanjian Chen
44 Chao Fan
31 Guo yI
8 Hu Jiajin
1 Liang Junjie
18 Pin Lü
9 Gerson Rodrigues
20 Tao Yuan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.6
49.9% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

💧 Chongqing Tonglianglong (32trận)
Chủ Khách
𝓡 Guangxi Pingguo Haliao (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
2
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
2
3
HT-H/FT-H
2
2
3
5
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
2