Vòng 26
18:30 ngày 06/10/2024
Chongqing Tonglianglong
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Dalian Zhixing
Địa điểm: Tonglianglong stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.84
O 2.25
0.98
U 2.25
0.80
1
1.95
X
3.00
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.64
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Phút
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
🅰   Wang Sh🦩iqin match yellow.png
20'
Zhao Hejing 1 - 0
Kiến tạo: Huang Xiyang
match goal
31'
46'
match change Luiz Fernando da Silva Monte
Ra sân: Pengyu Zhu
52'
match yellow.png ﷺ Luiz Fernando da Silva Monte
57'
match change Shan Huang
Ra sân: Fei Yu
57'
match change Mingjian Zhao
Ra sân: He Xiaoqiang
Xiang Yuwang 2 - 0
Kiến tạo: Serge tabekou
match goal
62'
68'
match change Yan Xiangchuang
Ra sân: Sun Bo
72'
match yellow.png 🍸 Jin Pengxiang
72'
match change Peng Yan
Ra sân: Andrej Kotnik
Xiang Yuwang 3 - 0
Kiến tạo: Li Zhenquan
match goal
74'
Song Pan
Ra sân: Cheng Yetong
match change
81'
Liu Mingshi
Ra sân: Zhao Hejing
match change
81'
Sun Xipeng
Ra sân: Serge tabekou
match change
90'
Stefan Vukic
Ra sân: Xiang Yuwang
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𓃲 💦  Hỏng phạt đền match phan luoi  🎐 ꦅ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  �♏� Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
5
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
1
57
 
Pha tấn công
 
65
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Yanxin Chen
30
Zhao Chen
19
Yunyang Gong
20
Hu Jing
26
Huamao Li
24
Liu Mingshi
5
Shi Jiwei
21
Song Pan
28
Sun Xipeng
15
Tong Zhicheng
29
Stefan Vukic
16
Wang Wei Cheng
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong 5-3-2
4-4-2 Dalian Zhixing Dalian Zhixing
25
Ablet
17
Shiqin
4
Yan
31
Hejing
22
Andrejev...
33
Yetong
43
kun
14
Xiyang
8
Zhenquan
10
tabekou
7
2
Yuwang
17
Jie
38
Lu
6
Paula
5
Pengxian...
18
Xiaoqian...
22
Mao
28
Yu
21
Peng
29
Bo
16
Zhu
44
Kotnik

Substitutes

23
Shan Huang
40
Luiz Fernando da Silva Monte
1
Ge Peng
8
Geping Qu
3
Oliver Gerbig
10
Wang Xuanhong
9
Peng Yan
39
Yan Xiangchuang
42
Zhuowei Yu
2
Zhang zhen
34
Mingjian Zhao
26
Chui Zhongkai
Đội hình dự bị
Chongqing Tonglianglong Chongqing Tonglianglong
Yanxin Chen 6
Zhao Chen 30
Yunyang Gong 19
Hu Jing 20
Huamao Li 26
Liu Mingshi 24
Shi Jiwei 5
Song Pan 21
Sun Xipeng 28
Tong Zhicheng 15
Stefan Vukic 29
Wang Wei Cheng 16
Chongqing Tonglianglong Dalian Zhixing
23 Shan Huang
40 Luiz Fernando da Silva Monte
1 Ge Peng
8 Geping Qu
3 Oliver Gerbig
10 Wang Xuanhong
9 Peng Yan
39 Yan Xiangchuang
42 Zhuowei Yu
2 Zhang zhen
34 Mingjian Zhao
26 Chui Zhongkai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.1
49.9% Kiểm soát bóng 48.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🉐 Chongqing Tonglianglong (32trận)
Chủ Khách
Dalian Zhixing (34trận) 𓃲 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
9
4
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
4
HT-B/FT-B
1
3
1
2