

1.01
0.89
0.95
0.73
2.30
3.60
2.60
0.89
0.95
0.78
1.11
Diễn biến chính








Ra sân: Alvas Powell


Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
Ra sân: Fabian Herbers

Ra sân: Kellyn Acosta


Ra sân: Aaron Boupendza


Ra sân: Xherdan Shaqiri


Ra sân: Corey Baird

Bàn thắng
Phạt đền
💧
Hỏng phạt đền
✤
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⛦
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chicago Fire
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Xherdan Shaqiri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 4 | 0 | 63 | 7.4 | |
5 | Rafael Czichos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 65 | 5.9 | |
23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 0 | 52 | 6.4 | |
30 | Gaston Claudio Gimenez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 1 | 49 | 7.2 | |
21 | Fabian Herbers | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 1 | 53 | 6.8 | |
9 | Hugo Cuypers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 49 | 6.9 | |
7 | Maren Haile-Selassie | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 2 | 0 | 45 | 6.4 | |
8 | Chris Mueller | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
27 | Allan Arigoni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 3 | 0 | 64 | 6.4 | |
31 | Federico Navarro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
22 | Mauricio Pineda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 50 | 6.6 | |
34 | Chris Brady | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
17 | Brian Gutierrez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 2 | 2 | 59 | 7.1 | |
19 | Georgios Koutsias | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 5 | 6.6 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yuya Kubo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 49 | 7.1 | |
21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 4 | 74 | 6.9 | |
2 | Alvas Powell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 35 | 6.6 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 3 | 0 | 6 | 41 | 33 | 80.49% | 12 | 0 | 83 | 8 | |
17 | Sergi Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 6.6 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 59 | 7.8 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 50 | 6.7 | |
9 | Aaron Boupendza | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 1 | 42 | 7.7 | |
20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
15 | Bret Halsey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
32 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 48 | 75% | 0 | 0 | 70 | 6.1 | |
22 | Gerardo Valenzuela | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ