Vòng 22
18:00 ngày 04/03/2023
Chiangrai United 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Bangkok United FC
Địa điểm: Shengshi Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.73
O 2.5
0.88
U 2.5
0.72
1
3.80
X
3.22
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
0.95
O 1
0.84
U 1
0.76

Diễn biến chính

Chiangrai United Chiangrai United
Phút
Bangkok United FC Bangkok United FC
ღ Shinnaphat Leeaoh match yellow.png
14'
Felipe da Silva Amorim 1 - 0
Kiến tạo: Sivakorn Tiatrakul
match goal
20'
🍎 Thanasak Srisai match yellow.png
54'
67'
match goal 1 - 1 Everton Goncalves Saturnino
Kiến tạo: Heberty Fernandes de Andrade
༒ Shinnaphat Leeaoh match yellow.pngmatch red
70'
90'
match goal 1 - 2 Everton Goncalves Saturnino
Kiến tạo: Thitipan Puangchan
🍸 Suriya Singhmui match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦂 Hỏng phạt đền match phan luoi🦩 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♈ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chiangrai United Chiangrai United
Bangkok United FC Bangkok United FC
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
2
15
 
Sút Phạt
 
20
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
19
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
59
 
Pha tấn công
 
100
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
41.67% Kiểm soát bóng 46.33%
14.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.2
2.7 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 5
41.3% Kiểm soát bóng 51.3%
13.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌠 Chiangrai United (25trận)
Chủ Khách
🦋 Bangkok United FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
8
0
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
6