Vòng Round 2
02:00 ngày 11/12/2024
Chesterfield
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Wigan Athletic
Địa điểm: Proact Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
2.60
X
3.30
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Chesterfield Chesterfield
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
Armando Dobra 1 - 0 match goal
3'
19'
match goal 1 - 1 Callum Henry McManaman
Kiến tạo: Joe Hugill
24'
match yellow.png Chris Sze
🦩 Armando Dobra match yellow.png
38'
 🅺 Br🉐anden Horton match yellow.png
65'
James Berry-McNally 2 - 1 match pen
78'
 William Grigg ✤ match yellow.png
83'
83'
match yellow.png 🍨  Scott Smith
Dilan Markanday 3 - 1 match goal
87'
90'
match goal 3 - 2 Joe Hugill

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ☂ match phan luoi 🤡 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💦 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chesterfield Chesterfield
Wigan Athletic Wigan Athletic
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
581
 
Số đường chuyền
 
311
12
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Corners (Overtime)
 
1
6
 
Thử thách
 
9
92
 
Pha tấn công
 
64
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 8.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 46%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
61.9% Kiểm soát bóng 44.1%
9.6 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒉰 Chesterfield (41trận)
Chủ Khách
 Wigan Athletic (41trận)♓  🅠
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
4
HT-H/FT-T
2
5
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
6
2
3
6
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
2
4
6
5