Kết quả trận Chernomorets Odessa vs Dynamo Kyiv, 19h30 ngày 18/05

Vòng 29
19:30 ngày 18/05/2025
Chernomorets Odessa
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Dynamo Kyiv
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.07
-1.75
0.75
O 2.5
0.50
U 2.5
1.40
1
11.00
X
6.00
2
1.17
Hiệp 1
+0.75
0.97
-0.75
0.83
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

VĐQG Ukraine » 30

Diễn biến - Kết quả Chernomorets Odessa vs Dynamo Kyiv

Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
18'
match var  ⛎ Andriy🃏 Yarmolenko Goal Disallowed 
31'
match yellow.png  🔴 Mykola Mykhailenko 🔯 
💮 ▨ Oleksiy Khoblenko match yellow.png
45'
54'
match pen 0 - 1 Andriy Yarmolenko
56'
match yellow.png 🦄 Mykola S🎃haparenko 
Oleksiy Khoblenko 1 - 1
Kiến tạo: Giorgi Robakidze
match goal
68'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𓆏  ♛ match phan luoi Phản lưới nhà🐠 🐼 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Chernomorets Odessa VS Dynamo Kyiv

Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
0
44
 
Pha tấn công
 
70
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Chernomorets Odessa vs Dynamo Kyiv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3.33
42.67% Kiểm soát bóng 59.33%
8.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.6
3.8 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
1.8 Sút trúng cầu môn 3.1
45% Kiểm soát bóng 56.4%
7.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

C🌠hernomorets 🐽Odessa (31trận) 
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
11
3
HT-H/FT-T
2
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
2
1
2
6
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
4
0
2
9
2J Bet