

0.90
0.80
0.78
0.92
1.22
5.50
9.50
0.99
0.75
0.86
0.88
Diễn biến chính


Kiến tạo: Tang Miao


Kiến tạo: Romulo Jose Pacheco da Silva

Ra sân: Yahav Gurfinkel

Ra sân: Felipe Silva


Ra sân: A Lan


Ra sân: Wenjie Lei
Ra sân: Yang Shuai

Ra sân: Tim Chow





Ra sân: Zhao Honglue
Kiến tạo: Hetao Hu

Ra sân: Yiming Yang


Ra sân: Chen Po-Liang

Ra sân: Yang Bo Yu
Kiến tạo: Dinghao Yan

Kiến tạo: Mirahmetjan Muzepper

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🙈
🦂 Phản lưới nhà
💝
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎐
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ai Kesen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 8.6 | |
25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
4 | Timo Letschert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 1 | 0 | 78 | 7.4 | |
20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 51 | 7.5 | |
7 | Shihao Wei | Cánh trái | 6 | 1 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 5 | 2 | 61 | 8.1 | |
8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 50 | 6.6 | |
39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 66 | 7.3 | |
10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 58 | 43 | 74.14% | 2 | 1 | 68 | 7.7 | |
23 | Yiming Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
19 | Dong Yanfeng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
28 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 51 | 6.7 | |
11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 38 | 6.7 | |
21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 22 | 8 | |
2 | Hetao Hu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 22 | 7.8 | |
16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.7 |
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zhao Honglue | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 47 | 6.1 | |
27 | Yang Bo Yu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 38 | 5.8 | |
6 | Ge Zhen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
18 | Pu Shihao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 64 | 5.5 | |
11 | A Lan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
17 | Chen Po-Liang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 1 | 53 | 6.2 | |
8 | Zhang Xiuwei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 56 | 5.4 | |
39 | Wenjie Lei | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 27 | 6.2 | |
24 | Liuyu Duan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 44 | 6.6 | |
2 | Song Bowei | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 48 | 5.9 | |
30 | He Longhai | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
16 | Chen Xiangyu | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
1 | Ji Jiabao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 32 | 6 | |
22 | Abduhelil Osmanjan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 36 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ